メインカテゴリーを選択しなおす
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL マクドナルドのスマイルは0円ではない。1.85円である。 (時給1000円で換算、1分16.6円、1秒0.27円。5秒で1.85円) Nụ cười của McDonald không phải là 0 yên. Đó là 1.85 yên. (Với mức lương mỗi giờ là 1000 yên, tương đương là 16.6 yên mỗi phút, 0.27 yên mỗi giây. 1.85 yên mỗi 5 g…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 聞く専門者と聞く専門者が対峙して、沈黙を生み出し、やがて記憶から消え去る。 Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên gia đối đầu nhau, tạo ra sự im lặng và cuối cùng biến mất khỏi ký ức. 「聞き手に回ればいい」とよく見かける意見だが、あまりお勧めできない。 “Hãy chỉ là một người biết lắng nghe,” là…
沈黙は金だが、やがて石になる Im lặng là vàng nhưng nó lại hóa đá
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 沈黙は金だが、やがて石になる Im lặng là vàng nhưng nó lại hóa đá あまり長い間沈黙していると、心は石になって腐ってしまいます。 Nếu bạn im lặng quá lâu, trái tim bạn sẽ hóa đá và mục nát. 溜め込み過ぎないようにしましょう。 Đừng tích lũy quá nhiều. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 授業動画を倍速でしか再生しない愚か者は、YOTUBEの動画も倍速で見る愚か者でもある。逆はない。 Kẻ ngốc chỉ phát video lớp học với tốc độ gấp đôi cũng là kẻ ngốc xem video YOTUBE với tốc độ gấp đôi. Không có điều ngược lại. 高速紙芝居を見て何を学ぶのか?非常に興味深い。 Bạn có thể học được gì khi xe…
死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh. www.youtube.com 彼はよく我慢したのではないかと思う。 Tôi nghĩ anh ấy đã chịu đựng nó tốt. 彼が警察に頼っているのは、彼が大人として正しい判断ができる証拠である。 Việc anh ấy dựa vào cảnh s…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL TNOKさん vetnese.hatenablog.com www.youtube.com ・復習 (その)犬だよ。ヨツンヴァインになるんだよ。あくしろよ!」 "Nó là một con chó. Nó sắp trở thành Jotunwein. Nhanh lên!" あくしろよ!=Nhanh lên!(早くしろよ!) 例2:あくしろよ、おい!逃がさねえぞ、おい!・・・中田、あくしろよ! Nhanh lên, mày! Tôi sẽ không …
毎日、10個のベトナム語50 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 責任は常にあなたにある。 Trách nhiệm luôn là của bạn. Trách nhiệm luôn là いつも責任は của bạn. あなたのものです。 trách nhiệm(責任)責任 trách(責)責める、非難、責務 nhiệm(任)秘めた、任ずる luôn いつも、一緒に、一度に、連続する là ~は・・・です của ・・・の、・・・の所有である、・・・に所属する bạn あな…
毎日、10個のベトナム語49 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 私は精神的な面に関して話していて、成功に関することではありません。 Tôi không nói về thành công mà nói về khía cạnh tinh thần. Tôi không nói về thành công 私は~、成功に関することを言っているのではない。 mà ở khía cạnh tinh thần. 精神面に関して言っているであり、 接続詞のthatと関係代名詞のtha…
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”. AC Japan là ACジャパンは~です công ty thiên vị nhấ…
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL www.youtube.com vetnese.hatenablog.com 人は失敗の記憶を優先します。 Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại. なぜ? Tại sao? 悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằ…
FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm 「FIRE」になろうと努力する大人の姿を見て、子どもたちは何を思うのでしょうか? Trẻ em nghĩ gì khi thấy người lớn phấn đấu trở thành “LỬA”? あなたが親なら、自分の子供が「FIRE」を目指すと言ったらどんな言葉…
毎日、10個のベトナム語47 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 世の中には、知らない方が良かったこともいくつかあります。 Trên thế giới này có một số điều tốt nhất không nên biết. Trên thế giới này この世界には、 có một số điều tốt nhất không nên biết. 知る必要がない最高の事柄がいくつかあります。 最高の事柄、これは立場によって一喜一憂するこで変わります。 運…
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com もし、向いてないと思ったなら、早めに退場することを勧めます。 Nếu bạn cho rằng nó không dành cho mình, chúng tôi khuyên bạn nên rời đi sớm. Nếu もし、 bạn cho rằng nó không dành cho mình, あなたが自分のためにならないと考えたなら、 chúng tôi khuyên bạn nên rời đi…
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (もし、)あなたが得したら、誰かが損害を被っているんです。 Nếu bạn được thì người khác sẽ bị thiệt. Nếu bạn được thì もし、あなたが得をするなら、 người khác sẽ bị thiệt. 他人が損害をこうむるだろう。 nếu もし・・・ならば bạn あなた、親しみを持って言うあなたの意。 được 得る、獲得する thì 時、・・・については、…
エコ料理。時短料理。節約料理。手抜き料理。 どうにも時間が足らない時だというのに、スーパーに寄っても格安品でいいものが手に入らないという日もあります。 半額のさつま揚げ。北海道産と書いてあり、普段買っている痛風ケアに使える程度の格安品より高いけれど、半額なので金額は同じぐらい。 量が多いので悩みましたが、他に主食に使えるものも目につかないので思い切って、さつま揚げそのものをメインにしました。 北海道産=美味しいイメージ、ですが、お味は普段の格安品とさして変わりませんでしたので、プリン体もいつもに比べてそんなに多くないでしょう。 蕪菜と牛蒡と人参のピリ辛和え さつま揚げ焼きの痛風ケアメニュー さ…
部屋にはそれなりの数のCDやその他バックアップ用のDVDなどが。壁を埋め尽くす程…では無いにせよ処分できればそれなりにスッキリするであろうという枚数。 ディスクを長期保管する場合、例えば新品のディスクを50枚など買った時に付いてくる「スピンドルケース」は勿
【女性ソロ旅必見✨】疲れ知らずの新スタイル!「スロートラベル」で心も体もリフレッシュ!
こんにちは。 alisumi です。最近話題の「スロートラベル」って知ってますか?最近の私の温泉旅行は、もっぱら「スロートラベル」です。以前の家族旅行は、ツ…
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 最近、NISAで投資信託、株を始めた初心者の方へ Dành cho người đã bắt đầu vào quỹ tín thác đầu tư và chứng khoán với NISA. ②Dành cho người đã bắt đầu 投資を始めた人へ ①vào đầu tư quỹ tín thác đầu tư và chứng khoán với NISA. NISAで株式や投資信託の財…
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 俺はこうも言った、「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」。 Tôi cũng đã nói, ‘Hãy có đức tin, hãy đi chậm , và thời gian sẽ đến khi bạn đườc kết quả.’ Tôi cũng đã nói, 俺はまた言った、 ‘Hãy có đức tin, 徳を信じろ、 hãy đi chậm, ゆっくり歩め、 và thờ…
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 企業概要(欄) công ty cột tóm tắt cột 新聞などの欄、柱、標識 tóm tắt tóm lạiと同じ。要約する、総括する、概括する tóm 捉まえる、集める、かすめ盗る tắt 短い、消える、消す công ty(公司)会社、公司(国営会社) công(公、工)労働、労働者、公共の ty(司、卑)支所、支局、役所、卑しい ノルディック・アメリカン・タンカーズ(Nordic America…
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com だから俺は言ったんだよ、「始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。 Đó là lý do tại sao tôi nói, ``Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã học đi học lại những điều cơ bản phù hợp với tiêu chuẩn của bạn.'' ①Đó là lý …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này. 今まで言語学習はしたことはなかったので、自分にとってかなり高いハードルだったが、毎日やることを目標に学習することで、ハードルが少しずつ下が…
↓トイレ上の鳩ちゃんについてはこちらを見てください。共生していこうね…。写真撮るのもストレスになりそうなんであんまり取れてないんですが、一部の羽は大人のしっかりした羽になってます。かわいい~~。今日のフランス語le poussin(ポゥサン)雛
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する。 Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực. それを公衆に晒して、人々を不快な気分にさせる。 Đưa nó ra trước công chúng và khiến mọi người cảm thấy khó chịu. それは言われた本人だけの話…
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 野獣死すべし ニコラス・ブレイク著 thú vật phải chết 獣物は死ぬべきである thú vật 獣物 thú(獣)獣 vật(物)動物 phải 正しい、当然・・・すべきである chết 殺す、死ぬ thú vật=獣物 野獣死すべしの「野獣」は殺したい男のことなので、「獣物」という表現が合う。 獣物・・・人を卑しんでいう言い方。 「獣(けだもの)」の意味や使い方 わかりやすく解説 Weblio辞書 「獣は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ。か…
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com にほんブログ村更新してないブログ多すぎやろ、飽きるな、更新あくしろよ! Làng Blog Nihon Có quá nhiều blog chưa được cập nhật, đừng chán, hãy cập nhật liên tục! Làng Blog Nihon にほんブログ村は Có quá nhiều 多すぎる blog chưa được cập nhật, まだ更新ができていないブログ …
【生活を楽しむ】生活の質と理解力の向上が日々の暮らしを豊かにする理由
最近分からない事や理解できない事が増えてきていませんか?この記事ではそんな悩みをお持ちの方に理解力の向上についてお伝えし、それが生活の質の向上にも繋がるということをお伝えしています。読んで頂ける事で日々の生活の考えが変わるかも知れませんよ
昨日の記事のホタルイカや鮪と同じで、この食材もプリン体が多く、痛風ケア向きではありません。 鶏むね肉の皮側を使ったあとの、削ぎ落した赤身のところを塩麹に漬けて、冷凍してあったものです。 本来はケア不要の娘と私のご飯のおかずに使おうと思っていたのですが……。 忙しくて出掛けていた帰りにスーパーを覗いたけれども、痛風ケア向きのお惣菜も見当たらず、断念。 時間も無いので漬け込んであったこれを焼くことにしました。 量は当然、少量です。 野菜ばかりで脂肪が少ない、痛風ケアというよりは、ダイエット向きの献立です。 お隣さんには物足らない上に、実は、こういう献立のほうが料理に時間がかかってこちらもあまり嬉し…
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (私は)(例えば)自分自身の経験、学び、創造性など、自分が思いついたものは決して価値を失うことはないと信じています。 Tôi tin rằng những thứ tôi nghĩ ra, chẳng hạn …
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (また、)ネットで拾った知識をそのまま出すのは誰でもできます。 Bất kỳ ai cũng có thể công bố kiến thức họ thu thập được trên internet.…
今日も遊びに来てくれてありがとうございま〜す 世界一の壮絶人生 また作った🍫昨日、出来たての図このときから薄く作ってます。『根底にあるものはなんですか』今日も…
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com それは普遍的な情報のみの人に限る。 Nó được giới hạn cho những người chỉ có thông tin phổ biến. ①Nó それ ②cho những người chỉ…
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. しかし、それが難しいことも多くの大人が知っている。 Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn. だから、毎日やることには、とても価値があると思います。 Vì thế tôi nghĩ việc làm điều đó hàng ngày là rất có giá trị. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続…
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 知識に価値を置く人(達)は、より知識のある人が現れると価値を失う(だろう)。 Những người đề cao kiến thức sẽ mất giá trị khi người hiểu biết …
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com ブログの閲覧数が 0 0 0 じゃ(私は)本当に恥ずかしいので、(そうだから)本当に感謝してます。 Tôi thực sự xấu hổ khi có 0 0 0 lượt xem trên blog của …
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 言葉を発信することは、あなた自身の自己満足だが、誤解を生むのは私の考えではありません。 Phát ngôn là để tự thỏa mãn, chứ không phải ý kiến của tôi …
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 1.「やりますねぇ!」とは? ・野獣先輩が後輩に向けてモンハンをやっているか尋ねた際に使われたフレーズ。 しかし世の中では、賞賛の意味でつかわれることが多い。 まずは使われるシチュエーションを調べる為、AIチャットツール「Copilot」で情報を集 めるこ…
毎日、10個のベトナム語13 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中ベトナム ランキング参加中アクセスの輪 https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 tiểu 骨壺、年少の修行僧、小便 chú tiểu 小僧。この場合は、子供のことではなく、`年…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL お題「野獣先輩とは何か?」 彼が結局何者だったのかは誰にもわからない。 Không ai biết rốt cuộc anh ta là ai. không ~ない。否定。 không ai biệt 誰も知らない ai 誰、何者 anh 彼 ta その~、既述の~。~ ta anh ta 既述の彼。既に誰のことを述べているかわかっている時に使う rốt cuộc 結局 ただ一つ言えることは、彼は間違いなくにこの地球上に存在して、眩い光を放っているというこ…
「野獣先輩 淫夢」で検索する危険性 Sự nguy hiểm khi tìm kiếm “Beast Senpai Inmu”
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 「野獣先輩 淫夢」で検索する危険性 Sự nguy hiểm khi tìm kiếm “Beast Senpai Inmu” 日頃、「野獣先輩 ~ 」と検索することがあると思うが、「野獣先輩 淫夢」では決して検索することをお勧めしない。 Bạn có thể tìm kiếm "Beast Senpai~" hàng ngày, nhưng chúng tôi khuyên bạn không nên tìm kiếm "Beast Senpai Inm…
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL お題「野獣先輩について知っていること」 810 114514 364364 1919 これらの何の意味の無いに数列に、意味を見出すことができるあなたは、彼を知っているということだ。 nếu bạn có thể tìm thấy ý nghĩa trong…
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 誠実さとは、言葉ではなく形で表されます。 Sự chân thành được thể hiện bằng hình thức chứ không phải bằng lời nói. 形が残るということは、た…
毎日、10個のベトナム語29 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com そんなGoogle翻訳も単語を一つ消すと、文の表現がまるっきり変わるので、(そのおかげであなたは)言葉の意味を理解するのに役立ちます。 Google Translate cũng khi xóa một từ …
毎日、10個のベトナム語28 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
vetnese.hatenablog.com (たとえ)日本語でも、漢字であっても、疑問に思ったら確認します。 Dù là tiếng Nhật hay Kanji, nếu có thắc mắc hãy kiểm tra. Dù là tiếng Nhật hay Kanji, たとえ日本語や漢字であっても、 dù dầuと同じ。たとえ・・しても là ・・・は~である tiếng nhật 日本語 tiếng 語 Nhật 日本 hay ・・・や・・・、あるいは、または kạni 漢字 nếu có thắc mắc hãy kiểm tra. 疑問に持ったなら、確認した方がいい。 nế…
毎日、10個のベトナム語27 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
vetnese.hatenablog.com 日々、ベトナム語を学ぶ中で、Google翻訳を使用するが、 Trong khi học tiếng Việt hàng ngày,tôi sử dụng Google Translate, Trong khi học tiếng Việt hàng ngày, ベトナム語を毎日学んでいる時に、 trong khi ~している時は trong ・・・の中で khi 時、 học 学ぶ tiếng Việt ベトナム語 hàng ngày 日々、毎日 tôi sử dụng Google Translate, tôi 私 sử dụng 使用する sử…
子どもと共にお家も成長 数日前のとある土曜日、我が家に新しいソファが届いた! 今まで使っていたソファは長女が生
司法書士の山口です。 例えば、夫からDVを受けて家から出たい。しかし、住む場所も仕事も確保できない。だから、我慢するしかない。こんな状況の方がいるとします。 …
毎日、10個のベトナム語10 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語 https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 phòng(房、防)室、部屋、ある仕事のための機関の一室、局、予防する phòng ăn (家の)食堂、ダイニング ăn 食べる phòng khá…
毎日、10個のベトナム語11 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語 https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 sân 庭、中庭、広場 sân vận động 運動場、スタジアム sân quần テニスコート vận (運、韻)運、着る、運ぶ、振りかかる、…