メインカテゴリーを選択しなおす
NO.507 きょうは反省からです… きのうの投稿で「気遣い」について話したのですが 「看護婦さん」を連発しておりましたら 「看護婦じゃなくて 今の時代は看護…
先延ばしとは、何かができない終わらない、ということ先延ばしとは、何かやらなきゃいけないことをやらないでいるということ。やれないままになっているということです。…
転職して1年半以上が経ちました だいぶ前は正社員で働いていたのですが 更年期に体調を崩してからは 短い時間のパート勤務をしていました …
【体験談】ブログを1ヶ月毎日投稿した結果!アクセス数や収益も公開!
今回は、私が1ヶ月間毎日ブログを更新し続けた体験談をお話しします。毎日投稿することで、アクセス数や収益がどう変化したのか、そしてそこから得られた気づきについてお伝えしていきます。 こんにちは、サラリーマン2児のパパで資産収入を得て、好きな仕
NO.375 ブログを書いているのは 富山県砺波市の株式会社暮匠(くらしょう)という自然素材の家を得意とする工務店 バカがつくほど構造と性能にこだわる社長の姉…
毎日、10個のベトナム語91 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 子供の時はぬるま湯浸かってても、大人になってゆでガエルになるなよ。お前らは歴史上最も恵まれた子供達なのだからな。 Ngay cả khi bạn ngâm mình trong nước ấm khi còn nhỏ, đừng biến thành một con ếch luộc khi lớn lên. Các bạn là những đứa trẻ được đặc quyền nhất trong …
親がレールを敷くのは正しい。親が一番物事を知っている。 Cha mẹ có quyền đặt đường ray xuống. Cha mẹ biết rõ nhất.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 親がレールを敷くのは正しい。親が一番物事を知っている。 Cha mẹ có quyền đặt đường ray xuống. Cha mẹ biết rõ nhất. よく親が敷いたレールを歩きたくないと言うが、 Trẻ em thường nói rằng chúng không muốn đi trên con đường do cha mẹ đặt ra, nhưng 馬鹿息子にもほどほどがある。 Ngay cả một đứa con trai…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 北朝鮮はうんちが大好きだから風船で飛ばしたのでしょう。楽しそうでいいですね。韓国が同じことをやり返さないことには、文化レベルの高さを再確認しました。 Triều Tiên rất thích phân nên có lẽ họ đã thổi bay nó bằng bóng bay. Có vẻ như rất vui. Việc Hàn Quốc không lặp lại điều tương tự đã khẳng định trình độ vă…
切り抜き動画でお金をもらうのは、乞食です。Những người được trả tiền để cắt video đều là những kẻ ăn xin.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 切り抜き動画でお金をもらうのは、乞食です。 Những người được trả tiền để cắt video đều là những kẻ ăn xin. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 働け Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
毎日、10個のベトナム語82 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com AIで問題を解く子供に未来があるとは到底思えない。 Thật khó để tin rằng có tương lai cho những đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng AI. AIを使用する方法で問題を解決するガキ共に、将来があると信頼させるのは本当に難しい。 thật thựcと同じ。実際の、本当の để ・・・するために(目的、方法)、・・・させる…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今の時代、会社に恩があると思っている人はどのくらいいるのだろうか。会社の都合で環境が変わる。それを許容できる人はどれくらいいるのだろうか。既婚者なら我慢するしかないが、独身者にそれは通用しない時代である。 Trong thời đại ngày nay, có bao nhiêu người cảm thấy rằng họ mắc nợ công ty của mình? Môi trường thay đổi tùy theo hoàn cảnh củ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ハンコを押す側にいると勘違いしているハンコ Những người không đủ năng lực lầm tưởng rằng họ có trách nhiệm xác định xem ai đó có năng lực hay không đủ năng lực. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Goo…
惰性で得た知識はやがて存在しなくなる Kiến thức thu được nhờ quán tính cuối cùng sẽ không tồn tại.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 惰性で得た知識はやがて存在しなくなる Kiến thức thu được nhờ quán tính cuối cùng sẽ không tồn tại. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL フェミニストとは、抑圧された女性の解放と権利を主張する人のことです。あなたの行動から判断すると、あなたは自由を満喫しているようです。自由でいいですね。 Một nhà nữ quyền là người ủng hộ sự giải phóng và quyền của phụ nữ bị áp bức. Đánh giá qua hành vi của bạn, bạn có vẻ đang tận hưởng sự tự do của mình. Th…
人は自分の土俵から出ない Mọi người nhìn người khác từ trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は自分の土俵から出ない Mọi người nhìn người khác từ trong lĩnh vực chuyên môn của họ. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 誰かの経験が知識を与えてくれます。 しかし、あなたの経験ではない。 Kinh nghiệm của ai đó mang lại cho bạn kiến thức. Nhưng không phải kinh nghiệm của bạn. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 底辺Youtuberの方、あなたの動画が視界に入ると無意識に私の脳に記憶される可能性がある。 そして、GooGleのサーバーを圧迫している。 2番煎じならぬ、100万煎じですので、もう味が抽出されることはありません。 あなたのその時間で、一体何ができたのかを考えると、私は胸が痛みます。 Các YouTuber ở đáy thân mến, nếu tôi xem video của bạn, nó có thể được lưu trữ trong n…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 一般人の声が大きくなったから、なんでもないことがニュースになる。 Bởi vì tiếng nói của người bình thường ngày càng lớn hơn nên những điều tưởng chừng như tầm thường lại trở thành tin tức. 求めていなくても目に入ったら、無意識に記憶する。それが人間の脳です。 Dù không tìm kiếm nhưng nếu nhìn thấy bạ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 政治について個人的な主張をする人へ、長文が非常に気持ちが悪いです。 Tôi thấy bài viết dài của bạn nói với những người có quan điểm cá nhân về chính trị là điều hoàn toàn kinh tởm. あんたの体に政治の色が付いて離れない。 Màu sắc chính trị đã in sâu vào cơ thể chúng ta và sẽ không bao …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 東京都知事選挙が盛り上がってきました。現状報告です。 Cuộc bầu cử thống đốc Tokyo đang nóng lên. Đây là báo cáo hiện trạng. 小池は討論会ではぐらかしてます。 Koike lảng tránh trong cuộc tranh luận. 蓮舫は共産臭くて無理です。でも、衆議院議員になる予定があるらしいので、東京都知事にはならなくても大丈夫です。 Renho sặc mùi chủ ngh…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 百聞は一見に如かず、百見は一行に如かず、百行は一教に如かず Nghe trăm lần cũng không bằng nhìn một lần., Việc nhìn thấy một trăm lần không bằng làm một lần, Làm một trăm lần không bằng dạy một lần 如かず=及ばない、かなわない 如かず/若かず/及かず(しかず)とは? 意味・読み方・使い方をわかりやすく解説 - goo国語辞…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 大海を知る井の中の蛙は、挑戦してきた蛙、又聞きで知る井の中の蛙は、本当の大海を知らない Ếch ngồi trong giếng biết đại dương là người đã đương đầu với thử thách, còn ếch ngồi giếng biết bằng thính giác thì không biết đại dương thực sự. 大海を知るにはそれなりに物事を修める必要がある。 Để biết được đ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ゴシップを集め、一体誰を幸せにする為に働いているのか分からない週刊誌の記者へ Gửi đến phóng viên tạp chí hàng tuần, người thu thập tin đồn và không biết mình đang làm việc để mang lại hạnh phúc cho ai. あなた達の仕事は、誰の人生を手助けするのでしょうか? Công việc của bạn giúp ích cho cuộc sống…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 宇宙からサンプリングするのは良いことですが、プーさん、どうか人々がより良い生活を送れるよう助けてください。 中国の田舎での生活は日本の田舎よりも悪い。 中国が先進国になれないのは、こうした側面を無視したからである。 中国は決して先進国にはなりません。 ロシア、中国、北朝鮮といった後進国の犯罪者集団として頑張りましょう(笑) Lấy mẫu từ không gian là điều tốt, nhưng làm ơn, Pooh, hãy giúp ngư…
毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 72
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 聞く専門者と聞く専門者が対峙して、沈黙を生み出し、やがて記憶から消え去る。 Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên nghiệp đối đầu nhau, tạo ra sự im bặt , và cuối cùng biến mất khỏi ký ức. Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên ngh…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 爆破テロに詳しいBYD社は日本にも存在する。爆撃が発生した場合はBYDが使用されます。 BYD, vốn rất thành thạo trong việc đánh bom, cũng tồn tại ở Nhật Bản. Nếu xảy ra vụ đánh bom, BYD sẽ được sử dụng. BYDはテロリストが使用する自爆テロ車両です。 BYD là phương tiện đánh bom liều chết được bọn …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 小林製薬についての見解を訂正します。70人以上を殺害した小林製薬は、やっぱり助かりません。無理です。 Tôi muốn xem lại quan điểm của mình về Kobayashi Pharmaceutical. Kobayashi Pharmaceutical, nơi đã giết chết hơn 70 người, không thể cứu được. Không thể nào.…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日本国民を守るために尽力した勤勉な中国人女性へ Gửi đến những người phụ nữ Trung Quốc chăm chỉ đã làm việc chăm chỉ để bảo vệ người dân Nhật Bản ありがとう、それしか言葉が見つからない。 Cảm ơn bạn, đó là tất cả những gì tôi có thể nói. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! …
毎日、10個のベトナム語71 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 沈黙は金だが、やがて石になる Im bặt là vàng nhưng nó lại hóa đá 沈黙は金です、しかしそれもまた石に変化する。 im bặt 黙りこくる、全く静かになる、沈黙 vàng 金、黄金 nhưng しかし nó 既述のもの、ことの代名詞、それ lại ~もまた hóa(化)変化する đá 石 nước đá 氷 ・沈黙 1 だまりこむこと。口をきかないこと。「—を守る」「—を破る」「…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL テレビ衰退の原因の一つは脚本家の行き過ぎたオナニーです。 Một trong những nguyên nhân khiến truyền hình suy thoái là việc các nhà biên kịch thủ dâm quá mức. 昼に放送してる「ちゅらさん」の方が今のドラマより10倍見やすいわ。 Chura-san, phát sóng vào ban ngày, dễ xem hơn 10 lần so với các bộ p…
同じ毎日でも飽きずに生きている人達 Những người sống ngày này qua ngày khác mà không thấy chán
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 同じ毎日でも飽きずに生きている人達 Những người sống ngày này qua ngày khác mà không thấy chán 私達の大半が当てはまるだろう。 Điều đó sẽ áp dụng cho hầu hết chúng ta. なぜ、そのようなことが可能なのか? Tại sao điều đó lại có thể xảy ra? それは、大きな変化が急に現れず、少しずつ変化していくのが普遍であり、人間の脳の限界であ…
二足になり、自立できるが、倒れると脆い Nó có thể phát triển bằng hai chân và tự đứng vững, nhưng rất dễ vỡ nếu bị ngã.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 二足になり、自立できるが、倒れると脆い Nó có thể phát triển bằng hai chân và tự đứng vững, nhưng rất dễ vỡ nếu bị ngã. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 黒人はポリコレの鎧を白人から貰いました。そして、アジア人を攻撃します。結局、黒いのは変わりませんでした。 Người da đen nhận được áo giáp đúng đắn về chính trị từ người da trắng. Và tấn công người châu Á. Cuối cùng thì nó vẫn đen. 被害者面で増長する人達がいます。 Có những người ngày càng trở thành n…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 豊臣秀吉のおかげで、植民地を作るための宗教であるキリスト教は日本に広まりませんでした。日本人を奴隷としてヨーロッパに輸出するのを止めたのも彼だ。プロテスタントが免罪符というゴミでお金を稼ぐのは面白いですね。親愛なる神様、地球外生命体のことを指しますか? Nhờ có Toyotomi Hideyoshi, Cơ đốc giáo, tôn giáo tạo nên thuộc địa, đã không lan sang Nhật Bản. Ông cũn…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は心を映す鏡。自分の行いが積み重なり、やがて行動で返される。 Con người là tấm gương phản chiếu tấm lòng. Hành động của bạn tích lũy và cuối cùng hành động của bạn sẽ được trả lại cho bạn. 人は何でもないことでも、積み重なると意味があると感じる。 Mọi người cảm thấy rằng ngay cả những điều…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ハンムラビ法典の「目には目、歯には歯を」が人の悪事を無くす唯一の法律。今の法律は、一部の人間に優遇されすぎている。 Bộ luật “mắt đền mắt, răng đền răng” của Hammurabi là luật duy nhất có thể loại bỏ những hành vi xấu xa. Pháp luật hiện hành dành quá nhiều ưu đãi cho một số người. 権力者は度々、…
毎日、10個のベトナム語69 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 授業動画を倍速でしか再生しない愚か者は、YOTUBEの動画も倍速で見る愚か者でもある。逆はない。 Những kẻ ngốc chỉ xem video lớp học với tốc độ gấp đôi cũng là những kẻ ngốc xem video YOTUBE với tốc độ gấp đôi. Tôi không có phản đối. Những kẻ ngốc chỉ xem…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL チー牛という蔑称を作り、善良な国民を馬鹿にして、生きる気力を減らし、国力を減らして、足を引っ張る愚か者達は、国民の数、及び子供の出生数の低下に貢献する売国奴である。 不特定多数を攻撃することの方が、マイナスになる要素が多すぎるので、あなた達に子供がいても、数人程度なので、擁護するべき点が無い。 それは、男も女も含めてである。 子供の数が減っているのは、今を生きる大人達に責任があるのだから、好き勝手に振舞った事のツケを返済する時が来ているだけなので、何も不思…
毎日、10個のベトナム語67 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 人は失敗の記憶を優先します。 Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại. 全ての人々は、失敗について優先して記憶する。 mọi người 全ての人々 ưu tiên 優先する những 複数を表す冠詞 ký ức(記憶)記憶する về ~に関して、ついて thất bại(失敗)失敗する なぜ? Tại sao? どんな理由で? tại sao なぜ、どんな理由で …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL バタフライエフェクトは、日常で起きているから何も特別なことではない。私達の振る舞いで、身近の人達に影響を与えているという話である。 Hiệu ứng cánh bướm không có gì đặc biệt vì nó xảy ra hàng ngày. Đây là câu chuyện về cách hành vi của chúng ta ảnh hưởng đến những người xung quanh. 比喩が大げさであると思う。蝶の…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 誰かが熊に食べれられることで、猟友会の報酬は見直されるでしょう。人が死ぬことで問題が解決に進むのは、今に始まったことではない。 Nếu ai đó bị gấu ăn thịt, khoản bồi thường của câu lạc bộ săn bắn sẽ được xem xét lại. Vấn đề được giải quyết bằng cách người ta chết, điều này không có gì mới. Tiếp …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日本車の未来を潰そうとする国交省。お前らの基準が多くて、緩すぎてやる意味がないんだよ。今さら口出しして、存在感アピールするな。お前らの基準なんかいらねえよって、世界中で思われているんだよ。 Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch đang cố gắng phá hủy tương lai của ô tô Nhật Bản. Tiêu chuẩn của bạn quá khoan dung nê…
スーパーで働く労働者の皆様へ Gửi tới toàn thể công nhân đang làm việc tại siêu thị
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL スーパーで働く労働者の皆様へ Gửi tới toàn thể công nhân đang làm việc tại siêu thị いつも働いて頂きありがとうございます。 Cảm ơn bạn đã tiếp tục công việc của bạn. そのおかげで買い物ができます。毎回愛想よく対応されているのは誰にでもできることではありません。それはすごいことです。誇ってください。 Nhờ đó mà tôi có thể mua sắm. Đư…
こんばんは! サーチコンソールに最近ポツンポツンと二つの「見つかりませんでした404」が… 増えましたので見てみると日付が2022/11/29 (?_?) 2022年はまだ私ブログやって無いよネ~~~~~~?? でも…ハッと気付いたんですyo~~!! その頃…3件投稿して4件目を投稿しようとしたけど出来なかった事を😭 そしてその3件を削除したけどヤッパリ投稿できなくて・・・ 3ヶ月後に投稿してヤットコサ出来た!!🙌🙌 もう一件は「振込詐欺にやられました…」ですネ~~!! 1年以上前に投稿してたのを最近再投稿したから、もう無いんです(*・ω・)(*-ω-)(*・ω・)(*-ω-)ウンウン♪ もう…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人に親切にして見返りを求めなくていい、人に親切にするといつか自分に返ってくると言う人は、結局見返りを遠回しに求めている人。 Những người nói rằng thật sai lầm khi tử tế với người khác và mong đợi được đáp lại một điều gì đó, và rằng nếu bạn tử tế với người khác thì một ngày nào đó điều đó sẽ …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL カイロ大学の首席は何十年か経つと2歳児レベルの言語能力になるんか。カイロ大学ってその程度なの? Liệu những sinh viên hàng đầu tại Đại học Cairo có kỹ năng ngôn ngữ của một đứa trẻ hai tuổi trong vài thập kỷ tới? Đại học Cairo có như vậy không? Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) Vtu…
毎日、10個のベトナム語64 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com AIで問題を解く子供へ Một đứa con giải quyết vấn đề bằng AI AIで問題を解決する子供 một 一つの、theと同じ。具体的に言うとき。 đứa 年少或いは目下につける語。 đứa con (私から見て)子供 giải quyết(解決)解決する giải(解)解く quyết(決)必ず vấn đề(問題)問題 bằng ~で con 動物につける類別詞。子供、小さい 以…