メインカテゴリーを選択しなおす
勤勉な日本人は減ってしまった。Số lượng người Nhật chăm chỉ làm việc đã giảm.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 勤勉な日本人は減ってしまった。 Số lượng người Nhật chăm chỉ làm việc đã giảm. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日本人は日本で住み続けるのが最善である。現状、日本の衛生、治安レベルは世界一。Tốt nhất là người Nhật nên tiếp tục sống ở Nhật. Hiện nay, mức độ vệ sinh và an ninh của Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内…
先週の水曜日のこと。 外業務が予想外に長引いてしまい、16:30頃になってやっと昼食を取る時間ができて立ち寄ったCafé。 レ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 僕だけかもしれないですが、日本の陸上選手の肌が黒く見えるのは気のせいですか? Có lẽ đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi khi làn da của cầu thủ Nhật Bản trông tối hơn? あと、名前も日本人らしくないのですが。 Ngoài ra, cái tên này không có vẻ giống tiếng Nhật. このような、人種で身体能力に恵まれた人達が、増え続ける事が幸せな…
本当に大事なことは、誰にも言わない。Không ai được nói điều gì thực sự quan trọng.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 本当に大事なことは、誰にも言わない。 Không ai được nói điều gì thực sự quan trọng. 誰かに言う必要はありません。それはあなたの願い事です。 Bạn không cần phải nói với ai cả. Đó là mong muốn của bạn. あなたがそれに時間を使っているか、ただそれだけが重要なことです。 Điều quan trọng là bạn dành thời gian để làm …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 兵库县的公务员是一家网上玩具店吗?继前县议会议员野野村之后推出新玩具对于县民来说是个好消息。那是你的名字吗? 我是兵库县知事齐藤元彦。兵庫県の公務員はおもちゃの通販サイトですか? 野々村元県議に続く新作玩具の発売は県民にとって朗報だ。 名前ですか?兵庫県知事の斉藤元彦でございます。 继续明天(明日へ続く。) 我想、独裁悪党的斎藤元彦是悪臭必死。臭嫌死。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glos…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 兵庫県の公務員は、ネットのおもちゃ屋さんですか? Công chức ở tỉnh Hyogo có phải là cửa hàng đồ chơi trực tuyến không? 野々村元県議会議員に続き、新しいおもちゃが発売されたことは、県民にとって嬉しい知らせです。 Việc phát hành một món đồ chơi mới theo chân cựu thành viên hội đồng tỉnh Nonomura là một …
野球とサッカーのどちらが観戦しやすいかといったら、圧倒的に野球だろう。サッカーの技術面はあまりにも、専門的過ぎる、そして、落ち着く時間を観戦者に与えない。ずっと見続ける。それは、素人には酷である。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 野球とサッカーのどちらが観戦しやすいかといったら、圧倒的に野球だろう。サッカーの技術面はあまりにも、専門的過ぎる、そして、落ち着く時間を観戦者に与えない。ずっと見続ける。それは、素人には酷である。 Nếu bạn hỏi cái nào dễ xem hơn, bóng chày hay bóng đá, thì đó sẽ là bóng chày. Các khía cạnh kỹ thuật của bóng đá quá chuyên biệt v…
毎日、10個のベトナム語96 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 「先ずは隗より始めよ」は人材活用の逸話である。 “Hãy bắt đầu bằng việc tăng lương cho người hầu” là giai thoại về việc sử dụng nguồn nhân lực. “Hãy bắt đầu bằng việc tăng lương cho người hầu” là 「部下に対して賃金を増やすことで始めた方がいい」は、 giai thoạ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL タピオカが流行った事実で気づくべきだ。こいつら、一生同じこと繰り返してる。全く成長しない。 Bạn nên nhận thức được thực tế rằng Tapioca đã trở nên phổ biến. Những kẻ này đang lặp lại điều tương tự cho phần còn lại của cuộc đời họ. Nó không phát triển chút nào. Tiếp tục vào ng…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 再び都知事になった小池百合子は、いつになったら表舞台に出てくるんですか?表に出てこないで逃げ回っていると聞きましたが。 Yuriko Koike, người lại trở thành thống đốc Tokyo, khi nào cô ấy sẽ xuất hiện trên sân khấu? Tôi nghe nói rằng bạn đang chạy xung quanh mà không xuất hiện trước công chún…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 見聞きしたことが無いことを、覚えられる人間はいない。必ず、どこかで触れる機会があった。 Không ai có thể nhớ được điều gì đó mà họ chưa từng thấy hoặc chưa từng nghe. Luôn luôn có cơ hội chạm vào nó vào một lúc nào đó. 知らないことを知っている人はいない。どこかで知る機会があったからこそ、程度の差はあるが、できるようになる、覚えて…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 独身者が増えた今、独身者が多数派になるのも時間の問題だと思います。 Hiện nay số lượng người độc thân đã tăng lên, tôi nghĩ việc những người độc thân trở thành đa số chỉ còn là vấn đề thời gian. 私たちは子どもの世話をすべきですが、社会介入の低下や女性の社会進出が過多しているため、子育てが先送りされています。 Chúng ta nên…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL いつの間にか、マイナンバーカードが保険証に変わっちゃうけど大丈夫か? Trước khi tôi kịp nhận ra thì thẻ My Number của tôi sẽ biến thành thẻ bảo hiểm, có được không? 本当に信用して大丈夫なのか? Có thực sự ổn khi tin tưởng nó? 今の政府は平気で期待を裏切るから不安だ。 Chính phủ hiện tại không quan tâ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 世襲議員について、お前らが優秀だったら誰も文句は言わねえんだよ。お前らが無能だから言ってんだよ。 Nếu bạn giỏi thì sẽ không có ai phàn nàn về tư cách thành viên cha truyền con nối. Bạn nói điều này bởi vì bạn không đủ năng lực. 岸田の息子は、見るからに期待できません。小泉の息子の方が幾分ましです。 Con trai của Ki…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人に媚びる必要は無い。そして、評価の権限を与える必要も無い。 Không cần phải tâng bốc mọi người. Và không cần phải trao quyền đánh giá. 結局、あなた達は現在応援している人を10年後も応援している保証はない。 Suy cho cùng, không có gì đảm bảo rằng những người bạn đang ủng hộ vẫn sẽ ủng hộ bạn sau …
24小时电视节目的明星虽然是慈善节目,但还是有工资的。 24時間テレビの主演者はチャリティー番組なのにギャラが発生しています。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 24小时电视节目的明星虽然是慈善节目,但还是有工资的。 24時間テレビの主演者はチャリティー番組なのにギャラが発生しています。 继续明天(明日へ続く。) 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL やす子が晒し者にされる24時間テレビに戦慄しました。 Tôi bị sốc khi thấy Yasuko xuất hiện trước công chúng 24 giờ một ngày trên truyền hình. 今まで、一人の芸人に番組の責任を取らせたことがありました? Bạn đã bao giờ có một diễn viên hài chịu trách nhiệm cho một chương trình chưa? マラソンと…
犯罪を犯していない人にも石を投げる権利があります。Ngay cả những người chưa phạm tội cũng có quyền ném đá.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 犯罪を犯していない人にも石を投げる権利があります。 Ngay cả những người chưa phạm tội cũng có quyền ném đá. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
毎日、10個のベトナム語95 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com あくしろよ! Nhanh lên! あくしろよ! nhanh lên 急げよ やりたいことがあるなら、 Nếu có điều gì bạn muốn làm, もし、あなたに何かやるつもりのことがあるなら、 điều gì 何か điều gì đó 何か muốn する積り、希望する làm やる、する、作る あくしろよ! Nhanh lên! nhanh lên 早くしろよ Tiếp tục vào ng…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 言いたいことも言えない世の中だから、ハラスメントが溢れてる。そういう世の中にしたのは私達である。 Bởi vì chúng ta đang sống trong một thế giới mà mọi người không thể nói những gì họ muốn nói nên có rất nhiều hành vi quấy rối. Chúng ta là những người đã tạo ra thế giới này. ある意味、…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 何かをしたいなら、ご飯を食べる前にすることだ。満たされた状態で、一体何ができるというのだ。飢えはあなたに集中力を与えるだろう。 Nếu bạn muốn làm điều gì đó, hãy làm nó trước khi ăn. Bạn có thể làm gì khi bạn hài lòng? Cơn đói sẽ giúp bạn tập trung. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ポリティカル・コレクトネスを世界から消し去りましょう。ポリティカル・コレクトネスを主張する怪物は死んで当然です。特に、黒とポリティカル・コレクトネスの組み合わせを最優先事項にします。 Hãy loại bỏ thế giới của sự đúng đắn về chính trị. Con quái vật khăng khăng đòi sự đúng đắn về mặt chính trị đáng phải chết. Đặc biệt, hãy…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL なあ、そろそろブログを更新していないことについて、何か弁明をしたくてウズウズしているんじゃあないか? Này, bạn có muốn kiếm cớ để không cập nhật blog của mình không? Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナ…
あなたは、今まで食べたパンの枚数を覚えているのか?Bạn có nhớ số lượng bánh mì bạn đã từng ăn không?
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL あなたは、今まで食べたパンの枚数を覚えているのか? Bạn có nhớ số lượng bánh mì bạn đã từng ăn không? 人は意識していないことは、基本的に記憶しません。 Về cơ bản, tôi không nhớ những gì mọi người không có ý thức. 自分のことに対して、そのような反応をするなら、他人に対してなら、より顕著に現れる。 Nếu bạn phản ứng với chính…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL SNSを見て、他人と比べて落ち込むのは、あなたが悪い。そもそも、薄い液晶を見てあなたは一体何を学ぶというのだ? Nhìn vào SNS, bạn xấu khi bị trầm cảm so với những người khác. Ở nơi đầu tiên, bạn học được gì khi nhìn vào một tinh thể lỏng mỏng? つまらないことを一生やってろ。そして、何もできずに死んでいく。 Làm điều g…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL バラエティ番組見てる人って今いるの?そんなに暇なの? Có ai đang xem chương trình tạp kỹ bây giờ không? Bạn có nhiều thời gian rảnh đến vậy không? Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 割と本当に疑問なんだけど、面白いと思ってみてますか? Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Goog…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 懐かしい30年という、バカ丸出しのフレーズ。30年間ママのお腹でおねんねと言っています。 30 năm hoài niệm là một cụm từ ngu ngốc. Tôi đã ngủ trong bụng mẹ suốt 30 năm. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 30年見ていただけという、アホ政治家 Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 努力の仕方を知らない若者は、次世代に模範を示すことはできません。 Những người trẻ không biết lao động chăm chỉ thì không thể làm gương cho thế hệ sau. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 頑張れ、この言葉って便利ですね。その前に行動で示したらどうですか? Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト…
めざましテレビは「アザラシ幼稚園」の映像を無断転載したゴミ番組。蛆テレビが盛り上がっている場に来ると、白けるのであっちいってもらえますか?
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL めざましテレビは「アザラシ幼稚園」の映像を無断転載したゴミ番組。蛆テレビが盛り上がっている場に来ると、白けるのであっちいってもらえますか?Mezamashi TV là một chương trình rác sao chép các cảnh quay của "Seal Kindergarten" mà không được phép. Khi tôi đến một nơi mà Maggot TV nổi tiếng, sự phấn khích…
绝对存在的耀眼光芒 - Vtuber Beast Senpai 確実に存在する眩い光―Vtuber野獣先輩
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 绝对存在的耀眼光芒 - Vtuber Beast Senpai 確実に存在する眩い光―Vtuber野獣先輩 继续明天(明日へ続く。) 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
我唯一能说的是,他确实存在于这个地球上,并且散发着耀眼的光芒。 ただ一つ言えることは、彼は間違いなくにこの地球上に存在して、眩い光を放っているということだけだ。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 没有人知道他最终是谁。 彼が最終的に誰になったのかは誰も知りません。 我唯一能说的是,他确实存在于这个地球上,并且散发着耀眼的光芒。 ただ一つ言えるのは、彼は確かにこの地球上に存在し、輝いているということです。 继续明天(明日に続く) 生きている間に、彼の正体を知りたいと思う人の一人です。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
寻找“兽学长印梦”的危险 「野獣先輩 淫夢」で検索する危険性
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 寻找“兽学长印梦”的危险 「野獣先輩 淫夢」で検索する危険性 我想你可能会每天搜索“Beast Senpai ~”,但我绝不会建议搜索“Beast Senpai Inmu”。 日頃、「野獣先輩 ~ 」と検索することがあると思うが、「野獣先輩 淫夢」では決して検索することをお勧めしない。 这是因为不应该看到的东西被显示了。 なぜなら、見てはいけないものが映ってしまう為である。 对于有孩子的家庭尤其如此。 お子さんがいる家庭ならなおさらである。 如果你有兴趣,…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 自分から良い方向に変われる人はほとんどいない。皆、誰かの影響を受けて方向性が変わる。 Rất ít người có thể thay đổi bản thân để tốt hơn. Mọi người đều thay đổi hướng đi của mình dưới ảnh hưởng của người khác. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 良い人に出会えたら、大切にして下さい。 次にいつ出会えるか、分かりま…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL オリンピック開催したい国は0です。もう、各競技の世界大会だけでよくない? Có 0 quốc gia muốn đăng cai Thế vận hội. Chỉ cần có chức vô địch thế giới cho mỗi môn thể thao thôi chưa đủ sao? Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 汚輪ピックはもうみたくない。 Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東…
毎日、10個のベトナム語94 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 蛙化現象とは、勝手に期待して、勝手に失望する一人芝居なんだよ。一生やってろ馬鹿が。 Hiện tượng con ếch là một diễn kịch của một người và trong đó bạn đặt nhiều kỳ vọng và thất vọng. Làm việc đó suốt đời đi, đồ ngốc. Hiện tượng con ếch là một diễn kị…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 総裁選出馬する人達多いね。まるで、雨後の筍ですね。 Có rất nhiều người tranh cử tổng thống. Nó giống như măng sau mưa vậy. その中で本命は、茂木、進次郎、小林の3人でしょう。 Trong số đó, những người được yêu thích là Mogi, Shinjiro và Kobayashi. しかし、これだけは言っておきます。テレビ局はまた、紹介しない人を作り出…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL なぜ「進次郎構文」の使い手:カマラ・ハリスが大統領になることに文句言わないで、「進次郎構文」の正統後継者:小泉進次郎が首相になることに文句を言うのか? ダブルスタンダードやめて下さいよ。 彼の弱点は「経験の浅さ」と「進次郎構文」ですが、経験が浅いのはカマラ・ハリスも同じ。「進次郎構文」に関しても同じ。 なら、若い人に政治のリーダーになってもらって、経験を積んでもらうのは悪いことですか? もしかして、また、岸田みたいな地味増税クソメガネの再来を望んでいるのか…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 3年も更新していない他人のブログコメントで政治のことを書いている暇人がいたのですが、ただの自民党員で民主党が大嫌いだったことが判明しました。他人のブログで政治的発言をするのをやめてもらっていいですか? Có một anh chàng có thời gian viết bình luận về chính trị trên blog của người khác mà đã ba năm rồi anh ta không cập nhật, nhưng …
AI野獣先輩が誕生する時、世界は野獣先輩を知るだろう。Khi AI Beast Senpai ra đời, thế giới sẽ biết đến Beast Senpai.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL AI野獣先輩が誕生する時、世界は野獣先輩を知るだろう。 Khi AI Beast Senpai ra đời, thế giới sẽ biết đến Beast Senpai. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 114514 Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1…
ベトナムに行くことは、私の目標の一つです。Đến Việt Nam là một trong những mục tiêu của tôi.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ベトナムに行くことは、私の目標の一つです。 Đến Việt Nam là một trong những mục tiêu của tôi. 異国の文化に触れることは、この先の人生に大きな利を生むと信じています。 Tôi tin rằng việc tiếp xúc với nền văn hóa nước ngoài sẽ mang lại lợi ích to lớn cho cuộc sống tương lai của bạn. Tiếp tục…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 水原一平がすべての詐欺事件のハードルを上げた。 Ippei Mizuhara đã nâng cao tiêu chuẩn đối với mọi trường hợp gian lận. これから起きる事件は、スケールの小ささにがっかりせざる負えません。 Tôi không thể không thất vọng vì quy mô nhỏ của những sự cố sẽ xảy ra. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 俺もお前のようなブログ更新者だったが、膝に矢を受けてしまってな。 Tôi đã từng cập nhật blog của mình như bạn, nhưng tôi bị trúng một mũi tên vào đầu gối. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 膝に矢を受けながらブログ更新あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人口が減れば、日本人であるあなたが生きていることが価値になります。ただ、生きていれば良いので、生きやすい世の中になって良かったですね。 Nếu dân số giảm, sự tồn tại của bạn với tư cách là một người Nhật sẽ trở nên có giá trị hơn. Tuy nhiên, thật tốt khi được sống, vì vậy tôi rất vui vì thế giới đã …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 你知道,一位拥有 XY 染色体的女拳击手。你为什么选择拳击并打人?如果你是一名警察或自卫队成员,如果你利用你的力量帮助别人,你不就成为英雄了吗? あのさ~、XY染色体持ちの女ボクサー。何で、ボクシング選んで、人を殴る道を選んだの?警察官とか、自衛隊員とか、その力で人助けすれば英雄になれたんじゃないの? Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我想、XY染色体的男女快女殴快感DV野郎。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google …
毎日、10個のベトナム語93 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 分かり切った結末に向かう奴はいないとおもったら大間違い。知ってて自分で選んでいるんだその道を。あくしろよ! Nếu bạn nghĩ rằng không ai hướng tới một kết thúc rõ ràng thì bạn đã nhầm. Tôi biết con đường đó và tôi tự mình chọn nó. Hãy nhanh lên! Nếu bạn nghĩ rằng…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL バイデンおじいちゃんは、もうアメリカを引っ張るのは無理です。彼の認知能力は限界です。 Ông nội Biden không còn có thể lãnh đạo nước Mỹ nữa. Khả năng nhận thức của anh ấy còn hạn chế. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Googl…
房地产泡沫创造的摩天大楼数量是人口数量的两倍多。 不動産バブルは人口の2倍以上の高層ビルを作った。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 房地产泡沫创造的摩天大楼数量是人口数量的两倍多。 不動産バブルは人口の2倍以上の高層ビルを作った。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我想、建立摩天楼的中国人是馬鹿極悪臭。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo