メインカテゴリーを選択しなおす
房地产泡沫创造的摩天大楼数量是人口数量的两倍多。 不動産バブルは人口の2倍以上の高層ビルを作った。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 房地产泡沫创造的摩天大楼数量是人口数量的两倍多。 不動産バブルは人口の2倍以上の高層ビルを作った。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我想、建立摩天楼的中国人是馬鹿極悪臭。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 最后,不做的人就不做。 最後に、やらない人はやらない。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我114514成。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
不愿同情俄罗斯是一个累积的结果。 ロシアへの同情をためらうのは累積した結果だ。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 不愿同情俄罗斯是一个累积的结果。 ロシアへの同情をためらうのは累積した結果だ。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我想、日々行是好成。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL アザラシ幼稚園に取材申し込みをした日本のテレビ局は、また文化を壊すつもりですか? Đài truyền hình Nhật Bản đăng ký đưa tin: Trường mẫu giáo hải cẩu lại lên kế hoạch phá hoại văn hóa? 広報担当の方は、とても賢い人ですね。 Người phụ trách quan hệ công chúng là người rất thông minh. youtubeのチ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人間が減れば自動化を余儀なくされ、効率が上がり、人間が増えれば人件費の安い人を使う。 Nếu số người giảm, chúng ta sẽ buộc phải tự động hóa, tăng hiệu quả, còn nếu tăng số người, chúng ta sẽ sử dụng những người có chi phí lao động thấp hơn. 結局、人間は追い詰められないと生まれ変われないので、これからは自動…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL GACKT、退職代行サービス使う人々への本音「精神的に弱い者たちが増えたなと思う一方で」 (msn.com) ブラック企業じゃないのに退職代行「モームリ」を使う者へ Dành cho những người sử dụng cơ quan hưu trí "Momuri" mặc dù họ không phải là công ty đen みんな一度は「もう無理」って思ってから踏ん張ってんだよ、仕事内容や人間関係でな。 Tất cả chúng ta …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 离开的人不追寻,来的人不拒绝 去る者追わず、来る者拒まず。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 114514 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL XY染色体持ちのボクサーに聞きたいんだけどさ、何でボクシングを選んで、女性を殴ってお金もらうことにしたの?余裕で勝てるから?やってること、卑怯極まりないよね。 普通に考えたら、その力を警察官、自衛隊等、人を守るために使うと思うんだけど、何で女を殴りたいの?正直、頭がおかしいDV男にしか見えないよ。 Tôi muốn hỏi một võ sĩ có nhiễm sắc thể XY, tại sao bạn lại chọn quyền anh để đá…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ハリス大統領VS小泉進次郎首相の進次郎構文バトルが開催される可能性はありますか? Liệu có khả năng xảy ra cuộc chiến cú pháp giữa Tổng thống Harris và Thủ tướng Shinjiro Koizumi? ハリスも中々の進次郎構文の使い手と聞きました。これは、いい勝負になります。 Tôi nghe nói Harris cũng là người sử dụng tốt cú pháp …
多くの人は報復を受けなければ自分が何をしたのか理解できません。许多人无法理解自己的所作所为,除非受到报应。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 多くの人は報復を受けなければ自分が何をしたのか理解できません。 许多人无法理解自己的所作所为,除非受到报应。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、侵略露的人是賛同。露的鈴木宗男是露犬悪臭成。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
毎日、10個のベトナム語92 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 金を盗むクズ男と海外で売春婦として働きながら恋に落ちる愚かな女 Một gã cặn bã chuyên ăn trộm tiền và một cô gái ngốc nghếch làm gái điếm ở nước ngoài và đem lòng yêu họ. Một gã cặn bã chuyên ăn trộm tiền và 金をこっそり盗むのに専念するクズ男と một cô gái ng…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 定期巡回:おい、そこのcặn bã。首長の命令により止まれ!ブログ更新あくしろよ。Tuần tra thường xuyên: Này, cặn bã đằng kia. Dừng lại theo lệnh của thủ lĩnh!Cập nhật blog của bạn. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 次は何をしでかすつもりだ。 Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 松尾芭蕉が現代俳句の字崩れっぷりを見たら、「もう俳句ではない」と言うでしょう。Nếu Matsuo Basho thấy bao nhiêu bức thư haiku hiện đại bị bóp méo, ông sẽ nói, ``Nó không còn là haiku nữa.'' 某俳句テレビ番組の添削を目にした時、思わず笑ってしまいました。5・7・5じゃないやん。 Khi tôi nhìn thấy bản chỉnh sửa của m…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 現代において、スマートフォンを操作する人達は多くの場合、無駄な時間を過ごしている。 Trong thời hiện đại, những người sử dụng điện thoại thông minh thường lãng phí thời gian. 馬鹿の極みである。 Đây là đỉnh cao của sự ngu ngốc. もっとそういう人が増えて欲しいと願っている。 Tôi ước gì có nhiều người như th…
オリンピックが終わり、つまらないテレビ番組が芽吹いてきました。そのまま枯れて大丈夫です。奥运会结束了,无聊的电视节目开始涌现。让它风干就可以了。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL オリンピックが終わり、つまらないテレビ番組が芽吹いてきました。そのまま枯れて大丈夫です。 奥运会结束了,无聊的电视节目开始涌现。让它风干就可以了。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、現代高速紙芝居是才能無野獣先輩悪臭成。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今の子どもたちがテレビ局のディレクターになったら、SNSやインターネット、Youtubeなどで文書や動画を発信するだけの番組がたくさんあるでしょう。 Nếu trẻ em ngày nay trở thành giám đốc các đài truyền hình thì sẽ có nhiều chương trình chỉ đơn giản là truyền tải tài liệu, video trên SNS, Internet, Yout…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL パリオリンピックの登山ルートは明らかに特定の人を選んだ。 巴黎奥运会的攀岩路线显然选择了某些人。 他の人が登っていると言う経験豊富なアマチュア犬は、彼女が挑戦していた壁よりも子供向けの壁を登る経験の方が多いため、愚か者です。 那些说其他人在攀爬的经验丰富的业余狗都是白痴,因为它们为孩子们攀爬墙壁的经验比她尝试的墙壁还要多。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、競技語馬鹿臭。幼稚園壁登犬。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト …
毎日、10個のベトナム語91 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 子供の時はぬるま湯浸かってても、大人になってゆでガエルになるなよ。お前らは歴史上最も恵まれた子供達なのだからな。 Ngay cả khi bạn ngâm mình trong nước ấm khi còn nhỏ, đừng biến thành một con ếch luộc khi lớn lên. Các bạn là những đứa trẻ được đặc quyền nhất trong …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL フワちゃんは変わらない。あなたたちの見方が変わっただけ。 福娃酱没变。只是你的观点发生了变化。 彼女を擁護するつもりは無いが、認めていた人達ははしごを外して逃げた卑怯者です。 我不是在为她辩护,但那些赞同的人都是胆小鬼,他们把梯子拿下来就跑了。 人の見る目無いですね。 人们没有办法看到它。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、舞踊情報的日本犬是人見無。我初見無。面白味不是理解。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Googl…
巴黎奥运会是最糟糕的,充满了欺诈行为。我以为那是一只狗在该死的河里游泳。パリオリンピックは不正だらけで最悪だった。川で泳いでいる犬かと思った。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 巴黎奥运会是最糟糕的,充满了欺诈行为。我以为那是一只狗在该死的河里游泳。 パリオリンピックは不正だらけで最悪だった。川で泳いでいる犬かと思った。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、法国糞吐川是犬泳。法国不正審判悪臭事件成。野獣先輩臭。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 東京都知事選で動物達が集まります。東京都民は誰に投票をするのでしょうか? Động vật tụ tập tham gia cuộc bầu cử thống đốc Tokyo. Người dân Tokyo sẽ bỏ phiếu cho ai? 公約遂行率0%の人が再当選したら、最高のコメディですね。 Sẽ là vở hài kịch hay nhất nếu một người có tỷ lệ thực hiện lời hứa là 0% …
爱吃地沟油的中国人不是人。当我看到它说味道浓郁时,我感到恶心。どぶ油を好んで食べる中国人は人間ではありません。濃い味と書いてあるのを見て気分が悪くなりました。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 爱吃地沟油的中国人不是人。 どぶ油を好んで食べる中国人は人間ではありません。 当我看到它说味道浓郁时,我感到恶心。 コクがあると書いてあるのを見て気分が悪くなりました。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、地溝油好中国人是人間無。地底人成。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 勇気はよく嘲笑されますが、最終的に頼れるのは精神的な強さです。人類の叡智を無料で享受できる温かな暮らしに感謝です。自由なパフォーマンスで最高の人生を送り続けてください。 Lòng can đảm thường bị chế giễu, nhưng cuối cùng điều bạn có thể dựa vào chính là sức mạnh tinh thần. Tôi biết ơn cuộc sống ấm áp nơi tôi có thể …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 810は野獣の日。この日だけは、堂々淫夢ネタを言うことが出来ます。 810 là ngày của quái vật. Chỉ trong ngày này tôi mới có thể công khai nói về những giấc mơ dâm ô. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベ…
毎日、10個のベトナム語 90Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 今を生きる人は皆、古兵達の土壌で育っている Tất cả những con người sống ngày nay đều lớn lên trên đất của những người lính xưa. Tất cả những con người sống ngày nay đều 今日を生きる人達はすべて皆、 lớn lên trên đất của những người lính xưa. 古兵…
据说,只有10%的中国人知道兽学姐。大约有1亿人。他在中国很受欢迎。野獣先輩のことを知っている中国人は1割しかいないと言われています。約1億人がいます。彼は中国でとても人気があります。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 据说,只有10%的中国人知道兽学姐。大约有1亿人。他在中国很受欢迎。 野獣先輩のことを知っている中国人は1割しかいないと言われています。約1億人がいます。彼は中国でとても人気があります。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、野獣先輩中国日本友好最後欠片。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
今回の主な目的の一つ、ラベンダー畑を見に「四季彩の丘」に行ってきた。ラベンダー畑は、ファーム富田も有名。ファーム富田も行ったが、絵にしたのは「四季彩の丘」。ラベンダー畑の向こうには、遠くにパッチワークの丘、大雪山系の山々が見えた。余談だが、四季彩の丘にも、日本人の観光客より、インバウンドの人達の方がたくさん来ていて、外国語があちこちで飛び交っていた。...
習近平は、デブで醜い体をしています。息子もデブで醜い体をしているので、アヒルの子はアヒルです。习近平身材又胖又丑。我儿子也又肥又丑,所以小鸭子就是鸭子。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 習近平は、デブで醜い体をしています。息子もデブで醜い体をしているので、アヒルの子はアヒルです。 习近平身材又胖又丑。我儿子也又肥又丑,所以小鸭子就是鸭子。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、習近平醜臭黄熊。黄熊好習近平悪臭嫌。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
Temuを使う日本人は中国人です。彼等には誇りも金もありません。働け犬。 使用Temu的日本人是中国人。他们没有骄傲,也没有金钱。工作犬。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL Temuを使う日本人は中国人です。彼等には誇りも金もありません。働け犬。 使用Temu的日本人是中国人。他们没有骄傲,也没有金钱。工作犬。 Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 我思、Temu使用的日本人是中国人悪臭野獣先輩成。 日没する国の野獣先輩 ・参考サイト Google 翻訳 中国語辞書 - Weblio中国語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 英雄は、その行動が知られるときに誕生します。たとえ誰にも知られずに良いことをしてもヒーローにはなれない。そして多くの場合、人々がそれについて知らなければ、感謝することはできません。 Một anh hùng được sinh ra khi hành động của anh ta được biết đến. Bạn không thể trở thành anh hùng ngay cả khi bạn làm điều tốt mà không có…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL Temuで物を買う貧乏人にはなりたくないですね。 Tôi không muốn trở thành người nghèo mua đồ ở Temu. 彼等は安物で満足する、安い人間なので、バーゲンセール中古品で満足してくれるのはありがたいことです。 Họ là những người rẻ tiền, hài lòng với những món đồ rẻ tiền nên tôi rất biết ơn vì họ hài lòng với nhữ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 岸田「株式投資助言クーポン券を配布します。最大8割引きです。」。 Kishida: "Chúng tôi sẽ phát phiếu giảm giá tư vấn đầu tư chứng khoán. Giảm giá tới 80%." お前株やってないじゃん。まずはお前が助言受けて株やれよwwwww。 Bạn không làm cổ phiếu. Trước hết, bạn nên nghe lời khuyên và mua cổ phiếu…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 選挙番組で素人アナウンサー、素人芸能人を起用するテレビ局。素人がしゃべると、国民も馬鹿になるので金輪際出ないでください。これは選挙番組に限ったことではなく、テレビ局の人は平気な顔をしてこんなレベルの番組を作るので、私はテレビを見なくなりました。 Một đài truyền hình sử dụng những người thông báo nghiệp dư và những nghệ sĩ giải trí nghiệp dư trong các c…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 世の中には様々な出来事が起こるので、言語を学ぶには最適な環境です。 Với rất nhiều điều đang xảy ra trên thế giới, đây là môi trường hoàn hảo để học ngôn ngữ. アイデアが尽きていませんか?そのようなことは決して起こりません。 Bạn đang cạn kiệt ý tưởng? もし、そのような人がいるとしたなら、あなたは感受性が低いのです。 Điều đó sẽ kh…
毎日、10個のベトナム語89 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 飽き性が多いね、でもそれが普通かもしれない。 Chúng ta có xu hướng dễ chán nản, nhưng có lẽ đó là điều bình thường. Chúng ta có xu hướng dễ chán nản, 私達は嫌になるのが容易な傾向にある。 nhưng có lẽ đó là điều bình thường. おそらくそれは、普通のことです。 chúng ta…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 戦争は残酷ですが、誰もが英雄になるチャンスがあり、この国の統一された目的は、この世界での生活が困難であると感じている人であっても、決して人生の目的を見失わないことを意味します。実際、戦時中は現在よりも自殺者数が少なかった。 Chiến tranh thật tàn khốc, nhưng mọi người đều có cơ hội trở thành anh hùng, và mục đích thống nhất của đất nước có ng…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 9回裏、円安選手の同点満塁ホームランが炸裂しました。 Ở cuối hiệp thứ 9, Yen Yasu đã thực hiện được một cú chạy về nhà với cơ sở được nạp sẵn để kết thúc trận đấu. これで、救われる犬達がいるんじゃないでしょうか。 Tôi chắc chắn rằng một số con chó sẽ được cứu nhờ điều này. PS.日経平均、…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日本各地で高品質な製品が生産されています。そこに行って見つけてください。 それが旅をするということなのです。低品質の製品を好む愚か者は、物を見る価値を決して学ばないでしょう。 Sản phẩm chất lượng cao được sản xuất trên khắp Nhật Bản. Hãy đến đó và tìm hiểu. Đó là ý nghĩa của việc đi du lịch. Những kẻ ngốc thích sản p…
毎日、10個のベトナム語 88Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 旬を味わう為に各地に赴く。 Tôi đi đến nhiều nơi để tận hưởng mùa giải. 私は、経過する季節を享受しつくすために、多くの場所へ行きます。 đi 行く đến ~まで、~へ nhiều 多く、多数の nơi 場所、所 để ~するために(目的、方法)、・・・させる、置く tận(尽)尽きる、尽くす、極端に đến tận・・・ ・・・の所まで hưởng(享)享受する m…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 中東戦争リスクが浮上しています。この先どうなるか注目です。 Nguy cơ chiến tranh ở Trung Đông đang nổi lên. Sẽ rất thú vị để xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 少なくとも、株式には良くない影響でしょうね。 Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト G…
毎日、10個のベトナム語87 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com お前の力はそんなものじゃないだろう!立ち上がれ、あくしろよ! Sức mạnh của bạn không phải như vậy! Đứng dậy, nhanh lên! あなたの力はそのようなものではない!立ち上がれ!あくしろよ! sức mạnh 力、力量、威力 không phải(là) 名詞の否定文 như vậy そのように、そのような、như thếと同じ。 đứng 立つ、存在する、生きる…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL パリって、もっと素敵な国だと思っていた。でも、違った。 Tôi nghĩ Paris là một đất nước đẹp hơn nhiều. Nhưng nó đã khác. こんなにガッカリさせられると思っていなかった。 Tôi không ngờ lại thất vọng đến thế. フランス人は、嘘つきで差別を平気でする、意地汚い人達だと分かった。 Tôi phát hiện ra rằng người Pháp là những n…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL オリンピックは自国をさらけ出すため、誰もが開催したくないものになってしまった。 Thế vận hội đã trở thành thứ không ai muốn đăng cai vì nó làm lộ diện đất nước của họ. パリは①トイレが少ないので立ちんぼ天国、どうやら女性も立ち小便したり、男女間でおしっこしたりできるらしい。 Paris là ① thiên đường cho việc đứng vì không có …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL な、だからいったろ? Này, đó là lý do tôi nói vậy phải không? Những con chó ngoan ngoãn có thể sẽ hoan nghênh việc giá cổ phiếu giảm. 躾のできている犬の皆さんは、株価下落を歓迎していることでしょう。 Nguyên tắc cơ bản của giao dịch là mua ở giá thấp và bán ở giá cao. トレードの…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 製造業で発展した中国、サービス業で発展しないインド Trong khi Trung Quốc phát triển các ngành sản xuất có giá trị gia tăng cao thì Ấn Độ lại chưa phát triển các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng thấp. 中国は製造業で国外向けの商品を作っているのが主な産業だが、インドではサービス業が多く、国内向けの商品を作ってい…
毎日、10個のベトナム語86 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 男も白馬の王子様を待ち望んでいる。待つんじゃねぇ、向かいに行くんだよ!身支度あくしろよ! Người đàn ông cũng đang đợi hoàng tử trên con ngựa trắng. Đừng chờ đợi, hãy đi qua! Nhanh lên! Người đàn ông cũng đang đợi hoàng tử trên con ngựa trắng. 愚かな年配の男の人…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 株価下落後に必ず現れる長期バカ。 Một tên ngốc lâu năm luôn xuất hiện sau khi giá cổ phiếu sụt giảm. それならさ、下がるまで待てば良かったんじゃないの? Vậy thì, không phải tốt hơn là đợi cho đến khi nó giảm xuống sao? 株初心者の皆さん、あなたは運がいい。 Người mới bắt đầu thị trường chứng …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 最近NISA始めた人、大丈夫か? Người mới bắt đầu NISA, được chứ? 下落を経験した人間は強いが、メンタルブレイクしたなら、早々に立ち去ってください。 Những người từng trải qua sự sụt giảm giá cổ phiếu sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, nhưng nếu bạn là người nghiệp dư và tinh thần suy sụp thì hãy t…
ヤジュセンパイイキスギンイクイクアッアッアッアーヤリマスネ
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL www.youtube.com AIは凡人を天才に見せます。 AI khiến người bình thường trông như thiên tài. この曲はAIで作曲されており、彼は、既存の歌詞を入れたに過ぎません。 Bài hát được sáng tác bởi AI và anh ấy chỉ thêm lời bài hát hiện có vào. あなたにこのような曲が作れますか? Bạn có thể sáng tác một b…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 芸能人やYouTuberはいつからプロレスラーになったのでしょうか?決め手のないプロレスラー同士の試合は見ていてつまらない。 Những người nổi tiếng và YouTuber trở thành đô vật chuyên nghiệp khi nào? Thật nhàm chán khi xem những trận đấu giữa các đô vật chuyên nghiệp không có động tác quyết đ…