メインカテゴリーを選択しなおす
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL な、だからいったろ? Này, đó là lý do tôi nói vậy phải không? Những con chó ngoan ngoãn có thể sẽ hoan nghênh việc giá cổ phiếu giảm. 躾のできている犬の皆さんは、株価下落を歓迎していることでしょう。 Nguyên tắc cơ bản của giao dịch là mua ở giá thấp và bán ở giá cao. トレードの…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 製造業で発展した中国、サービス業で発展しないインド Trong khi Trung Quốc phát triển các ngành sản xuất có giá trị gia tăng cao thì Ấn Độ lại chưa phát triển các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng thấp. 中国は製造業で国外向けの商品を作っているのが主な産業だが、インドではサービス業が多く、国内向けの商品を作ってい…
毎日、10個のベトナム語86 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 男も白馬の王子様を待ち望んでいる。待つんじゃねぇ、向かいに行くんだよ!身支度あくしろよ! Người đàn ông cũng đang đợi hoàng tử trên con ngựa trắng. Đừng chờ đợi, hãy đi qua! Nhanh lên! Người đàn ông cũng đang đợi hoàng tử trên con ngựa trắng. 愚かな年配の男の人…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 株価下落後に必ず現れる長期バカ。 Một tên ngốc lâu năm luôn xuất hiện sau khi giá cổ phiếu sụt giảm. それならさ、下がるまで待てば良かったんじゃないの? Vậy thì, không phải tốt hơn là đợi cho đến khi nó giảm xuống sao? 株初心者の皆さん、あなたは運がいい。 Người mới bắt đầu thị trường chứng …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 最近NISA始めた人、大丈夫か? Người mới bắt đầu NISA, được chứ? 下落を経験した人間は強いが、メンタルブレイクしたなら、早々に立ち去ってください。 Những người từng trải qua sự sụt giảm giá cổ phiếu sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, nhưng nếu bạn là người nghiệp dư và tinh thần suy sụp thì hãy t…
ヤジュセンパイイキスギンイクイクアッアッアッアーヤリマスネ
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL www.youtube.com AIは凡人を天才に見せます。 AI khiến người bình thường trông như thiên tài. この曲はAIで作曲されており、彼は、既存の歌詞を入れたに過ぎません。 Bài hát được sáng tác bởi AI và anh ấy chỉ thêm lời bài hát hiện có vào. あなたにこのような曲が作れますか? Bạn có thể sáng tác một b…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 芸能人やYouTuberはいつからプロレスラーになったのでしょうか?決め手のないプロレスラー同士の試合は見ていてつまらない。 Những người nổi tiếng và YouTuber trở thành đô vật chuyên nghiệp khi nào? Thật nhàm chán khi xem những trận đấu giữa các đô vật chuyên nghiệp không có động tác quyết đ…
はじめから前回続きます。いつも拍手等ありがとうございますランキング参加しています。よければポチっとお願いします人気ブログランキングにほんブログ村インスタよければこちらも連載中「車上のエビぞり」好評でした全18話 古い物件に住んでいた話です全6話+α 後半
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 「若者いじめて楽しいか」という30歳とそれを見て笑う大人と子供 “Bắt nạt người trẻ có vui không?” Một người ba mươi tuổi hỏi, người lớn và trẻ em đều bật cười vì điều đó. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。) Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベ…
おい、ブログ更新あくしろよ!Này, hãy tiếp tục cập nhật blog của bạn!
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL おい、ブログ更新あくしろよ!Này, hãy tiếp tục cập nhật blog của bạn! Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 更新あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
毎日、10個のベトナム語85 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 広告とレビュー記事を書くだけのブログに告げる、そんなにお金を稼ぎたいですか? 他人の記憶を許可なく使用しないでください。 Bạn có muốn kiếm được số tiền đó chỉ bằng cách viết quảng cáo và đánh giá các bài viết trên blog của mình không? Không sử dụng ký ức của người khá…
4月に部署異動があり、人間関係って大事だよなと改めて考えたました。本当に毎日がつらいです‥ 私は内向型で人と関わることがあまり得意ではありません。ですが新しい部署は人が多い。人が多いのでコミュニケーション過多になり、話す時間が増えて4月は喉
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 拝啓、円安様。あなたには大変感謝しています。 Thưa anh Yên An. Tôi thực sự biết ơn bạn. まだ恩恵を受けていない人はいますか?私は自分の運命に賭けました。 Có ai chưa được hưởng lợi không? Tôi đặt cược vào số phận của mình. あなたは何も賭けていません。それでおしまい。 Bạn không đặt cược bất cứ điều gì. Đó là …
日本にはギャンブラーになる土壌ができている。 Nhật Bản đã chín muồi để trở thành một con bạc.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 現在、輪廻転生が流行しており、それを求める人が増えています。 そして最近の作品では男性一人に対して複数の女性が登場することが多いです。 他に男性が現れないのは不自然だった。 しかし、一般の人々にとっては、おそらくそれが求めているものです。 転生作品は中年の方が、購読者の主力だそうです。 流行りとは、残酷なものですね。 子供向けに作られていないことを誰が知るでしょうか? Luân hồi hiện đang phổ biến và ngày càng có …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 白人の黄色人種に対するジェラシーは見るに耐えません。白人が黄色人に嫉妬するのを見るのは耐えられない。 オリンピックのメダルランキングをEU加盟国も含めて計算するというダサい行動には笑ってしまった。 ここは、開校式で自校のダサいコスプレパフォーマンスを堂々と披露できる、まさに芸術の国(笑)。 日本では恥の意識があるので完璧以外のものは作れないが、ポリティカル・コレクトネスのルーツである自由で政治的に正しい革命の国フランスでは支配者は虹色に召喚されたイエス・キ…
毎日、10個のベトナム語84 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com つばさの党みたいな幼稚園が何で社会に出ているんだ?それを面白がっている東京都民には、頭が上がりますね。 Tại sao những trường mẫu giáo như Tsubasa's Party lại xuất hiện ngoài xã hội? Tôi ngưỡng mộ người dân Tokyo vì họ thấy điều này thú vị. Tại sao những trườn…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 下水道油使用率10%の中国の屋台。あなたはその料理に口をつけることを許容しますか。私は怖くてできない。 Các nhà hàng Trung Quốc sử dụng 10% dầu thải. Tôi có thể chạm vào thức ăn của bạn được không? Tôi quá sợ hãi để làm điều đó. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文…
親がレールを敷くのは正しい。親が一番物事を知っている。 Cha mẹ có quyền đặt đường ray xuống. Cha mẹ biết rõ nhất.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 親がレールを敷くのは正しい。親が一番物事を知っている。 Cha mẹ có quyền đặt đường ray xuống. Cha mẹ biết rõ nhất. よく親が敷いたレールを歩きたくないと言うが、 Trẻ em thường nói rằng chúng không muốn đi trên con đường do cha mẹ đặt ra, nhưng 馬鹿息子にもほどほどがある。 Ngay cả một đứa con trai…
毎日、10個のベトナム語83 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 外国語の聞き流しを挫折する奴は、そもそも原文を理解していない、毎日やらずにやめる犬。 Những người không hiểu được ngoại ngữ là những con chó không hiểu văn bản gốc ngay từ đầu và ngừng cố gắng mỗi ngày. Những người không hiểu được ngoại ngữ là 外国語を理解…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 子供には「出会い系サイトは良くない」と聞かされ、大人になれば、「出会いを求めるために、マッチングアプリを使え」という。 Trẻ em được dạy rằng “các trang web hẹn hò rất tệ” và người lớn được khuyên “hãy sử dụng các ứng dụng phù hợp để gặp gỡ mọi người”. これは一体どういうことですか? Điều này có nghĩa là g…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 一般的な老後に2,000万円必要だとすると、今のシニアは2,000万円相当の資産を持っているでしょうか? 2,000万円も用意する必要はないと思います。 Nếu một người bình thường cần 20 triệu yên để nghỉ hưu, liệu người cao tuổi hiện tại có tài sản trị giá 20 triệu yên không? Tôi nghĩ không cần thiết phải…
つまらないことをするから、つまらない人間になる。 Làm những việc nhàm chán sẽ khiến bạn trở thành một người nhàm chán.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL つまらないことをするから、つまらない人間になる。 Làm những việc nhàm chán sẽ khiến bạn trở thành một người nhàm chán. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 北朝鮮はうんちが大好きだから風船で飛ばしたのでしょう。楽しそうでいいですね。韓国が同じことをやり返さないことには、文化レベルの高さを再確認しました。 Triều Tiên rất thích phân nên có lẽ họ đã thổi bay nó bằng bóng bay. Có vẻ như rất vui. Việc Hàn Quốc không lặp lại điều tương tự đã khẳng định trình độ vă…
『会社』労働者に綺麗事を言ったところで所詮理想は"仕事のための生活"であって"生活のための仕事"ではないのだ綺麗事を真に受ける人はいらないのであるランキング参…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日出ずる処の天子、野獣先輩を日没する処の天子に致す Hoàng tử Thiên đường nơi mặt trời mọc và Beast Senpai trở thành Con Thiên đường nơi mặt trời lặn. 官位810階の野獣太子。第114514条の憲法を発案。 Hoàng tử thú hạng 810. Phát minh ra Hiến pháp Điều 114514. Tiếp tục vào ngày m…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL インド人のモラルを改善しなければ、世界中の人間に尊敬されることはない。未だにカースト制を導入し、レイプ事件が多発する。異教徒ならレイプしても問題がないという文言が書かれている、欠陥品の糞宗教であるヒンドゥー教を信仰する彼等を先進国の人間にすることは一生ない。人が多いだけで、病原菌だらけのガンジス川に入ることを「沐浴」という頭のおかしい彼等を認める人がどこにいるのか。核ミサイルを持っていることで、対等に世界と渡りあっていると勘違いする様は、中国と変わらない。…
切り抜き動画でお金をもらうのは、乞食です。Những người được trả tiền để cắt video đều là những kẻ ăn xin.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 切り抜き動画でお金をもらうのは、乞食です。 Những người được trả tiền để cắt video đều là những kẻ ăn xin. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 働け Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 自分の直感を信じろ。初日で無理だと思ったことは、絶対に続かない。 Hãy tin vào trực giác của bạn. Những gì bạn nghĩ là không thể vào ngày đầu tiên sẽ không bao giờ tồn tại lâu dài. これを続けるのは自分にはできない。苦痛である。 Tôi không thể tiếp tục chuyện này. Thật đau đớn. その直感を大事にした…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 女性の価値は、生まれた時からパワースパイクを迎えて、徐々に下降していく。男性の価値は、生まれた時から社会に出るまで無価値です。そこから、資産を増やしていくことで、価値を高めていく。年を取ればとる程、資産は増えていくので価値は減らない。しかし、若い女性に価値には劣ります。それぞれのパワースパイクを意識して人生を生きて下さい。戦えない時は、力をつけるべきです。何もしないなら、そのまま価値が0になるまで老いていくだけです。 Giá trị của người p…
毎日、10個のベトナム語 81Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 確実に令和の子供達は歴史上最も愚かな者たちになる。それを促す今の私達。 Những đứa con của Reiwa chắc chắn sẽ trở thành những kẻ ngu ngốc nhất trong lịch sử.Bây giờ chúng tôi khuyến khích điều này. Những đứa con của Reiwa chắc chắn sẽ trở thành…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL フィギアスケートのプロって何? Trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp là gì? 大会で活躍している人をアマチュアと言い、引退して地方巡業する人をプロと言う。 Những người đang tham gia các giải đấu được gọi là nghiệp dư, còn những người đã nghỉ hưu và đang lưu diễn quanh khu vực được gọi là…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今は物乞いが増えているので、人が減ればもっと幸せになれると思います。 Hiện nay số lượng người ăn xin ngày càng tăng, tôi nghĩ mọi người sẽ hạnh phúc hơn nếu có ít người hơn. 人口増加に伴う問題を解決するために、私たちは空間開発や食料開発の問題の解決に取り組んでいます。 Để giải quyết các vấn đề do tăng trưởng dân…
2 「勤労者」とは~すまじきものは宮仕え さて、私もそうだったいわゆる「勤労者」とは、いったい何者なのか。国の最高法規である憲法では、勤労として国民の権利…
はじめから前回続きますいつも拍手等ありがとうございますランキング参加しています。よければポチっとお願いします人気ブログランキング↑しばらく金魚ちゃんでいきます。※ドメイン変更でINポイントが一定時間反映されなかったんですが、多分反映に時間がかかった…?
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今の時代、会社に恩があると思っている人はどのくらいいるのだろうか。会社の都合で環境が変わる。それを許容できる人はどれくらいいるのだろうか。既婚者なら我慢するしかないが、独身者にそれは通用しない時代である。 Trong thời đại ngày nay, có bao nhiêu người cảm thấy rằng họ mắc nợ công ty của mình? Môi trường thay đổi tùy theo hoàn cảnh củ…
餅は餅屋 Các cửa hàng Mochi là những người am hiểu nhất về mochi.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 餅は餅屋 Các cửa hàng Mochi là những người am hiểu nhất về mochi. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 自分を裏切るなら、もっと自分を裏切ってください。限界を設定し、定期的に限界を超えていくことでのみ達成できることがいくつかあります。 Nếu bạn định phản bội chính mình, hãy phản bội chính mình tốt hơn. Có một số điều bạn chỉ có thể đạt được nếu đặt ra giới hạn và thường xuyên thúc đẩy bản thân vượt…
毎日、10個のベトナム語79 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 世界中の財産は、限られた中で分配されているなら、世界中の人間が豊かになることはありえない。 Nếu của cải thế giới được phân phối trong một lượng hạn chế thì mọi người trên thế giới sẽ không thể trở nên giàu có. Nếu của cải thế giới được phân phối trong m…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL トランプ大統領は、勇敢な老人です。私は、彼の支持者ではありませんが、ライフルで狙撃された後、力強い拳を挙げたその姿は国のリーダーに相応しく感じました。 Tổng thống Trump là một ông già dũng cảm. Tôi không phải là người hâm mộ anh ấy, nhưng cách anh ấy giơ nắm đấm sau khi bị bắn bằng súng bắn tỉa khiến tôi …
岸田総理の次期総裁候補がpoopしかいない件について Về ứng cử viên tổng thống tiếp theo duy nhất của Thủ tướng Kishida là ị
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 岸田総理の次期総裁候補がpoopしかいない件について Về ứng cử viên tổng thống tiếp theo duy nhất của Thủ tướng Kishida là ị 汚い表現をしてしまいましたが、あなたはどう思いますか? Tôi đã sử dụng một biểu hiện bẩn thỉu, bạn nghĩ sao? poopしかいないと言っても過言ではないでしょうか? Không phải là cường điệ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 生まれて一定の時期までは誰もが天使のように明るい。だが、大人になった時に天使の面影はどこに行ったのか分からない人達がいる。そうなった原因は遺伝子ではなく、環境であると考える。環境は人を天使にも悪魔にも、死人にも代える。 Mọi người đều tươi sáng như một thiên thần cho đến một thời điểm nào đó trong cuộc đời họ. Tuy nhiên, có những người khô…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.co 今日でブログを始めて連続100日目ですが、勉強のために書いているので大したことはありません。 Hôm nay là ngày thứ 100 liên tiếp kể từ khi tôi bắt đầu viết blog, nhưng tôi viết với mục đích học tập nên cũng không có gì to tát. ブログに飽きて書くことをやめてしまった人は、誰も自分のブロ…
毎日、10個のベトナム語78 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 時短とコスパを求め、余った時間で過剰な情報を受け取る現代人、それをかき混ぜることはない。そして、上辺だけの情報が残る。吐き出す時には、大事な部分は澱となっている。 Con người hiện đại tìm cách tiết kiệm thời gian và hiệu quả chi phí, đồng thời nhận được lượng thông tin quá lớn trong thời g…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 増税メガネは、定額減税を行い、森林税の徴収、社会保険料の増額を行う。あのメガネは、国民をなめている。 Kính tăng thuế sẽ được giảm bằng thuế. Sau đó, chúng tôi sẽ thu thuế rừng và tăng phí bảo hiểm xã hội. Kính đó liếm người. 岸田首相は財務省の犬です。 Thủ tướng Kishida là một con chó của Bộ Tà…
はじめから前回続きますつづきちょっと説明が続いてしまっているんですが、要はTさんが余計なことをしとるです。もう少しお付き合いください。51話あたりから27話と28話の間の話を描いています。で、今回は28話あたりの裏側みたいな感じで。話がズレているところもある
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今日、くら寿司の株主優待の案内が届いていました。 嬉しい知らせです。 寿司は日本食で一番好きですので、これからも株主でしようと思います。 Hôm nay, tôi nhận được thông tin về lợi ích cổ đông của Kura Sushi. Đây là tin tốt. Sushi là món ăn Nhật Bản tôi yêu thích nhất nên tôi sẽ tiếp tục là cổ đông. T…
毎日、10個のベトナム語77 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 「Execute-order‐114514-1919」は、地球人に野獣先輩を記憶させる暗号です。 "Lệnh hành quyết 114514-1919" là một mật mã hướng dẫn ghi nhớ Beast Senpai cho Người Trái đất. "Lệnh hành quyết 114514-1919" là 「刑を執行する命令 114514-1919」は、 một m…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ベトナム現代史において、唯一アメリカに勝利した国として讃えられるべきです。 Việt Nam đáng được ca ngợi là nước duy nhất trong lịch sử hiện đại đã đánh bại được Mỹ. 力を見せることは、自分を守ることに繋がります。 Thể hiện sức mạnh của bạn có nghĩa là bảo vệ chính mình. Tiếp tục vào ngày mai.(…