メインカテゴリーを選択しなおす
毎日、10個のベトナム語 74Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com ソーシャルネットワークの普及により、ブータンは不幸になりました。 Sự phát triển tràn lan của mạng xã hội đã khiến Bhutan không hài lòng. Sự phát triển tràn lan của mạng xã hội ソーシャルネットワークの広がる発展は、 đã khiến Bhutan không hài lòng. ブータンを満足しなくさせ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL おっさん、おばさんが選挙ポスターで悪ふざけをして、怒られたら取り下げる。 Những ông bà già chơi khăm các tấm áp phích bầu cử, khi tức giận thì gỡ tấm áp phích xuống. かぁ~。 Thở dài 幼稚な人が増えたことを実感した選挙ですね。 Tôi nhận ra rằng số lượng người trẻ con đã tăng lên trong cuộc bầu…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 素人は経験者を見下し、経験者は素人を見上げる。 Người nghiệp dư coi thường người có kinh nghiệm, người có kinh nghiệm coi thường người nghiệp dư. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - W…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ほら、東京都知事選挙が始まるぞ。もっと楽しそうにしろよ。 Hãy nhìn xem, cuộc bầu cử thống đốc Tokyo sắp bắt đầu. Làm cho nó vui hơn. お前らの生活に影響があるんだから、自分の好きな熟女に投票して来いよ。 Nó sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn, vì vậy hãy bình chọn cho người phụ nữ trưởng thành m…
人は自分の土俵から出ない Mọi người nhìn người khác từ trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は自分の土俵から出ない Mọi người nhìn người khác từ trong lĩnh vực chuyên môn của họ. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
最新のアメリカ食費事情② インフレのハワイで37年ぶりの円安のときに外食するとこうなります
月が替わり、ちょっと関係のない記事を挟んでしまいましたが、先週体験してきた「第13回太平洋芸術文化祭」(13th Festival of Pacific A…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 誰かの経験が知識を与えてくれます。 しかし、あなたの経験ではない。 Kinh nghiệm của ai đó mang lại cho bạn kiến thức. Nhưng không phải kinh nghiệm của bạn. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 底辺Youtuberの方、あなたの動画が視界に入ると無意識に私の脳に記憶される可能性がある。 そして、GooGleのサーバーを圧迫している。 2番煎じならぬ、100万煎じですので、もう味が抽出されることはありません。 あなたのその時間で、一体何ができたのかを考えると、私は胸が痛みます。 Các YouTuber ở đáy thân mến, nếu tôi xem video của bạn, nó có thể được lưu trữ trong n…
毎日、10個のベトナム語73 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com マクドナルドのスマイルは0円ではない。1.85円である。 (時給1000円で換算、1分16.6円、1秒0.27円。5秒で1.85円) Nụ cười của McDonald không phải là 0 yên. Đó là 1.85 yên. (Với mức lương mỗi giờ là 1000 yên, tương đương là 16.6 yên mỗi phút, 0.27 yên mỗi…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 一般人の声が大きくなったから、なんでもないことがニュースになる。 Bởi vì tiếng nói của người bình thường ngày càng lớn hơn nên những điều tưởng chừng như tầm thường lại trở thành tin tức. 求めていなくても目に入ったら、無意識に記憶する。それが人間の脳です。 Dù không tìm kiếm nhưng nếu nhìn thấy bạ…
7月3日、日本では新札が発行されました。アメリカのお札の肖像は誰?「お札」は英語で何と言う?
本日7月3日、日本では20年ぶりにお札が新しくなりました。 特に、何年に1回変わるとは決まっていないようですが、最近は20年ごとに変わっているとのことです。…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 政治について個人的な主張をする人へ、長文が非常に気持ちが悪いです。 Tôi thấy bài viết dài của bạn nói với những người có quan điểm cá nhân về chính trị là điều hoàn toàn kinh tởm. あんたの体に政治の色が付いて離れない。 Màu sắc chính trị đã in sâu vào cơ thể chúng ta và sẽ không bao …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 東京都知事選挙が盛り上がってきました。現状報告です。 Cuộc bầu cử thống đốc Tokyo đang nóng lên. Đây là báo cáo hiện trạng. 小池は討論会ではぐらかしてます。 Koike lảng tránh trong cuộc tranh luận. 蓮舫は共産臭くて無理です。でも、衆議院議員になる予定があるらしいので、東京都知事にはならなくても大丈夫です。 Renho sặc mùi chủ ngh…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 百聞は一見に如かず、百見は一行に如かず、百行は一教に如かず Nghe trăm lần cũng không bằng nhìn một lần., Việc nhìn thấy một trăm lần không bằng làm một lần, Làm một trăm lần không bằng dạy một lần 如かず=及ばない、かなわない 如かず/若かず/及かず(しかず)とは? 意味・読み方・使い方をわかりやすく解説 - goo国語辞…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL リボ払いで手数料を払い続けるおバカさんへ、あなた達のおかげで、楽天ポイント等がもらえています。 Gửi tới tất cả những kẻ ngốc tiếp tục trả phí tín dụng quay vòng, nhờ các bạn, tôi đã nhận được điểm Rakuten, v.v. なぜなら、リボ払いの利息が、各種ポイントの原資になっているんです。 Điều này là do tiền lãi kiếm được…
7月… はやくも2024年後半に突入です! 翻訳で食べていく方法★プロの翻訳者養成所 (ameblo.jp)のブログを書いている、翻訳者・通訳の丸山と申しま…
人々は娯楽に事故映像を見る Những người xem video tai nạn để giải trí
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人々は娯楽にために事故映像を見る Những người xem video tai nạn để giải trí 事故映像を見る人はとても楽しそうだ。 Mọi người xem đoạn phim về vụ tai nạn dường như rất thích thú. 顔は笑顔ではない。ただ、心臓が高鳴っている。興奮しているんだ、その状況に。 Mặt cô ấy không hề cười. Nhưng tim tôi đang đập thì…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL あなたが「サウス・パーク」、「フレンズ」で語学を学習するならば、私と同じような語彙を学ぶだろう。彼等の発言と、私の記事のどちらが過激なのか判断を下せますか? Nếu bạn học một ngôn ngữ từ “South Park” hoặc “Friends”, bạn sẽ học được từ vựng giống như tôi đã học. Bạn có thể quyết định cái nào cấp tiến hơn, tuyê…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 大海を知る井の中の蛙は、挑戦してきた蛙、又聞きで知る井の中の蛙は、本当の大海を知らない Ếch ngồi trong giếng biết đại dương là người đã đương đầu với thử thách, còn ếch ngồi giếng biết bằng thính giác thì không biết đại dương thực sự. 大海を知るにはそれなりに物事を修める必要がある。 Để biết được đ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ゴシップを集め、一体誰を幸せにする為に働いているのか分からない週刊誌の記者へ Gửi đến phóng viên tạp chí hàng tuần, người thu thập tin đồn và không biết mình đang làm việc để mang lại hạnh phúc cho ai. あなた達の仕事は、誰の人生を手助けするのでしょうか? Công việc của bạn giúp ích cho cuộc sống…
AI化・自動化が進めば進むほど人間の翻訳者が必要になるという矛盾
AIや自動翻訳が発達して、人間の翻訳者が要らなくなるのでは・・・との不安の声があちこちから聞こえてきますが、最近はその逆のような気がしてきました。 AIが発…
最新のアメリカ食費事情① FestPAC会場でリピしてしまった太平洋風おじや
先週体験してきた「第13回太平洋芸術文化祭」(13th Festival of Pacific Arts & Culture, FestPAC)についてのお…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 宇宙からサンプリングするのは良いことですが、プーさん、どうか人々がより良い生活を送れるよう助けてください。 中国の田舎での生活は日本の田舎よりも悪い。 中国が先進国になれないのは、こうした側面を無視したからである。 中国は決して先進国にはなりません。 ロシア、中国、北朝鮮といった後進国の犯罪者集団として頑張りましょう(笑) Lấy mẫu từ không gian là điều tốt, nhưng làm ơn, Pooh, hãy giúp ngư…
毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 72
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 聞く専門者と聞く専門者が対峙して、沈黙を生み出し、やがて記憶から消え去る。 Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên nghiệp đối đầu nhau, tạo ra sự im bặt , và cuối cùng biến mất khỏi ký ức. Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên ngh…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 爆破テロに詳しいBYD社は日本にも存在する。爆撃が発生した場合はBYDが使用されます。 BYD, vốn rất thành thạo trong việc đánh bom, cũng tồn tại ở Nhật Bản. Nếu xảy ra vụ đánh bom, BYD sẽ được sử dụng. BYDはテロリストが使用する自爆テロ車両です。 BYD là phương tiện đánh bom liều chết được bọn …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 小林製薬についての見解を訂正します。70人以上を殺害した小林製薬は、やっぱり助かりません。無理です。 Tôi muốn xem lại quan điểm của mình về Kobayashi Pharmaceutical. Kobayashi Pharmaceutical, nơi đã giết chết hơn 70 người, không thể cứu được. Không thể nào.…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日本国民を守るために尽力した勤勉な中国人女性へ Gửi đến những người phụ nữ Trung Quốc chăm chỉ đã làm việc chăm chỉ để bảo vệ người dân Nhật Bản ありがとう、それしか言葉が見つからない。 Cảm ơn bạn, đó là tất cả những gì tôi có thể nói. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! …
毎日、10個のベトナム語71 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 沈黙は金だが、やがて石になる Im bặt là vàng nhưng nó lại hóa đá 沈黙は金です、しかしそれもまた石に変化する。 im bặt 黙りこくる、全く静かになる、沈黙 vàng 金、黄金 nhưng しかし nó 既述のもの、ことの代名詞、それ lại ~もまた hóa(化)変化する đá 石 nước đá 氷 ・沈黙 1 だまりこむこと。口をきかないこと。「—を守る」「—を破る」「…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL テレビ衰退の原因の一つは脚本家の行き過ぎたオナニーです。 Một trong những nguyên nhân khiến truyền hình suy thoái là việc các nhà biên kịch thủ dâm quá mức. 昼に放送してる「ちゅらさん」の方が今のドラマより10倍見やすいわ。 Chura-san, phát sóng vào ban ngày, dễ xem hơn 10 lần so với các bộ p…
心を動かされたFestPACステージパフォーマンス。盛り上がったステージ3選
先週体験してきた「第13回太平洋芸術文化祭」(13th Festival of Pacific Arts & Culture, FestPAC)についてのお…
毎日、10個のベトナム語70 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 彼女の死を招いた主な原因は彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của cô là đã hủy hoại cuộc đời của anh ấy Nguyên nhân chính cái chết của cô (未婚の)娘の死の原因は、 là đã hủy hoại cuộc đời của anh ấy 彼の人生を毀損したことです。 彼女の死の主な原因は、彼の人生を侮辱したこ…
同じ毎日でも飽きずに生きている人達 Những người sống ngày này qua ngày khác mà không thấy chán
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 同じ毎日でも飽きずに生きている人達 Những người sống ngày này qua ngày khác mà không thấy chán 私達の大半が当てはまるだろう。 Điều đó sẽ áp dụng cho hầu hết chúng ta. なぜ、そのようなことが可能なのか? Tại sao điều đó lại có thể xảy ra? それは、大きな変化が急に現れず、少しずつ変化していくのが普遍であり、人間の脳の限界であ…
二足になり、自立できるが、倒れると脆い Nó có thể phát triển bằng hai chân và tự đứng vững, nhưng rất dễ vỡ nếu bị ngã.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 二足になり、自立できるが、倒れると脆い Nó có thể phát triển bằng hai chân và tự đứng vững, nhưng rất dễ vỡ nếu bị ngã. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 黒人はポリコレの鎧を白人から貰いました。そして、アジア人を攻撃します。結局、黒いのは変わりませんでした。 Người da đen nhận được áo giáp đúng đắn về chính trị từ người da trắng. Và tấn công người châu Á. Cuối cùng thì nó vẫn đen. 被害者面で増長する人達がいます。 Có những người ngày càng trở thành n…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 豊臣秀吉のおかげで、植民地を作るための宗教であるキリスト教は日本に広まりませんでした。日本人を奴隷としてヨーロッパに輸出するのを止めたのも彼だ。プロテスタントが免罪符というゴミでお金を稼ぐのは面白いですね。親愛なる神様、地球外生命体のことを指しますか? Nhờ có Toyotomi Hideyoshi, Cơ đốc giáo, tôn giáo tạo nên thuộc địa, đã không lan sang Nhật Bản. Ông cũn…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は心を映す鏡。自分の行いが積み重なり、やがて行動で返される。 Con người là tấm gương phản chiếu tấm lòng. Hành động của bạn tích lũy và cuối cùng hành động của bạn sẽ được trả lại cho bạn. 人は何でもないことでも、積み重なると意味があると感じる。 Mọi người cảm thấy rằng ngay cả những điều…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 小林製薬の紅麹のことはみんな忘れました。彼等は助かりました。 Mọi người đã quên mất gạo men đỏ của Kobayashi Pharmaceutical. Họ đã được cứu. もう自力で思い出す人達は、関係のある人だけですね。 Những người duy nhất có thể tự mình nhớ được nó là những người có liên quan đến nó. 関係の無い人達は、優…
FestPACメインイベント:投げ銭続々!ステージを一番盛り上げたのはたった一人の男の子でした
先週体験してきた「第13回太平洋芸術文化祭」(13th Festival of Pacific Arts & Culture, FestPAC)についてのお…
FestPACに参加する国の代表団は伝統に則りカヌーでハワイ入りする!
先週体験してきた「第13回太平洋芸術文化祭」(13th Festival of Pacific Arts & Culture, FestPAC)についてのお…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ハンムラビ法典の「目には目、歯には歯を」が人の悪事を無くす唯一の法律。今の法律は、一部の人間に優遇されすぎている。 Bộ luật “mắt đền mắt, răng đền răng” của Hammurabi là luật duy nhất có thể loại bỏ những hành vi xấu xa. Pháp luật hiện hành dành quá nhiều ưu đãi cho một số người. 権力者は度々、…
毎日、10個のベトナム語69 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 授業動画を倍速でしか再生しない愚か者は、YOTUBEの動画も倍速で見る愚か者でもある。逆はない。 Những kẻ ngốc chỉ xem video lớp học với tốc độ gấp đôi cũng là những kẻ ngốc xem video YOTUBE với tốc độ gấp đôi. Tôi không có phản đối. Những kẻ ngốc chỉ xem…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL チー牛という蔑称を作り、善良な国民を馬鹿にして、生きる気力を減らし、国力を減らして、足を引っ張る愚か者達は、国民の数、及び子供の出生数の低下に貢献する売国奴である。 不特定多数を攻撃することの方が、マイナスになる要素が多すぎるので、あなた達に子供がいても、数人程度なので、擁護するべき点が無い。 それは、男も女も含めてである。 子供の数が減っているのは、今を生きる大人達に責任があるのだから、好き勝手に振舞った事のツケを返済する時が来ているだけなので、何も不思…
毎日、10個のベトナム語68 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 逃げたのではない、選択したのだ Tôi không trốn thoát , tôi đã chọn nó. Tôi không trốn thoát , 私は脱走したのではない、 tôi đã chọn nó. 私がそれを選んだ。 私は、逃げたのではない、私がそれを選んだのだ。 trốn thoát 脱走する chọn 選ぶ、選択する 逃げるのと選択するのでは意味が違う。 Trốn thoát và lựa …
今の中国は論語で育った民族の終焉だ。 Trung Quốc ngày nay là sự kết thúc của những con người lớn lên cùng Luận ngữ.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今の中国は論語で育った民族の終焉だ。 Trung Quốc ngày nay là sự kết thúc của những con người lớn lên cùng Luận ngữ. 彼等は血と略奪の歴史で今までの時代を築いてきた。加害者側、そして被害者側の両方を経験している。 Họ đã tạo nên một lịch sử đẫm máu và cướp bóc. Bạn đã trải qua cả phía thủ phạm và ph…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 日本テレビの「24時間テレビ」はいつまで開催されるのでしょうか? 慈善活動に行ってもお金はもらえないというのがルールですが、なぜお金がもらえるのでしょうか? 有名なコメディアンはかつてこう言いました。 「私がお金をもらえなければ、他の人がお金をもらうのは難しくなるでしょう。」 でも、そもそも出演者がギャラをもらっているっておかしくないですか? 寄付金は出演者の給料に充てるのか? 愛が地球を救うのではないかと突然疑い始めたとき、面白いと思いませんか? 滑って…
太平洋諸国のブース巡りが楽しかった!ナウル共和国のブースにも行ってみましたが残念ながら…
先週体験してきた「第13回太平洋芸術文化祭」(13th Festival of Pacific Arts & Culture, FestPAC)についてのお…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 2000年代後半から2010年代にかけての週刊少年ジャンプは私にとって最高の時代でした。 それ以来、ジャンプを買うことはなくなりました。 直感は人それぞれですが、私は当時の作品を新連載を含めて、楽しく見ることができたので、個人的には当たっていると感じます。 人の直感は正しい。 Weekly Shonen Jump từ cuối những năm 2000 đến những năm 2010 là khoảng thời gian tuyệt vời …
毎日、10個のベトナム語67 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 人は失敗の記憶を優先します。 Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại. 全ての人々は、失敗について優先して記憶する。 mọi người 全ての人々 ưu tiên 優先する những 複数を表す冠詞 ký ức(記憶)記憶する về ~に関して、ついて thất bại(失敗)失敗する なぜ? Tại sao? どんな理由で? tại sao なぜ、どんな理由で …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 一から物が作れないからってルールだけ作って、おこぼれをもらおうとするみっともない国々。挙句の果て、そのルールを平気で変更する。それが今のEUです。こいつらに車やAIのルールを作る資格あるんか?ないだろ。 Những quốc gia đáng hổ thẹn chỉ đặt ra luật lệ và cố gắng khắc phục sự thiếu sót vì họ không thể làm lại từ đầu. Cuối cùng, các …