いい世、来いよ。
このブログは真面目にベトナム語を学んでいます。 使用される写真や画像の方々には、リスペクトを持っていますので、決して悪意はありません。 ベトナム語学習の教材作成の為に様々な議題を立てますが、ベトナム語を学ぶ為なので、ご理解を頂きます。 評価して頂けるとモチベーションが上がりますので、よろしくお願いします。 更新あくしろよ!
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 「先ずは隗より始めよ」は人材活用の逸話である。 “Hãy bắt đầu bằng việc tăng lương cho người hầu” là giai thoại về việc sử dụng nguồn nhân lực. 地位の低い人を優遇すると、自分が優遇されると思って地位の高い人が集まります。 Nếu người có địa vị thấp hơn được ưu đãi thì người có địa vị cao hơn sẽ …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 彼等の作る現代アートが理解できないのは当然である。 そこに、彼等の人生は存在しない。 ゆえに、無から何かを読み取った者は勝手に勘違いしている自称芸術家であり、作品制作の技術に関して賞賛することはない。 自分がその環境に身を置いていた、被害を直接受けた、経験をしたわけではないのに、表現しましたと言うのはおかしい。 又聞きで聞いたことを表現するから、作品が空っぽになる。中身がない。読み取ることができない。 ピカソの「ゲルニカ」は、自分の経験から生まれた作品。だ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL あくしろよ! Nhanh lên! やりたいことがあるなら、 Nếu có điều gì bạn muốn làm, あくしろよ! Nhanh lên! Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) 分かったらあくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林) ・参考サイト Google 翻訳 ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典 Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に goo
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 蛙化現象とは、勝手に期待して、勝手に失望する一人芝居なんだよ。一生やってろ馬鹿が。 Hiện tượng con ếch là một màn trình diễn của một người, trong đó bạn đặt nhiều kỳ vọng và thất vọng. Làm việc đó suốt đời đi, đồ ngốc. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) あくしろよ! Vtuber野獣先輩 ・参考文…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 分かり切った結末に向かう奴はいないとおもったら大間違い。知ってて自分で選んでいるんだその道を。あくしろよ! Nếu bạn nghĩ rằng không ai hướng tới một kết thúc rõ ràng thì bạn đã nhầm. Tôi biết con đường đó và tôi tự mình chọn nó. Hãy nhanh lên! 自分で分かっているだろ。今の生活を続けていくと、何が得られるのかは、自分が一番分…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 金を盗むクズ男と海外で売春婦として働きながら恋に落ちる愚かな女 Một gã cặn bã chuyên ăn trộm tiền và một cô gái ngốc nghếch làm gái mại dâm ở nước ngoài và đem lòng yêu họ. この男たちはお金の為に働いているんだよ。10年もしたら、客の顔なんか覚えてるわけないだろ。 Những người đàn ông này làm việc vì tiền. T…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 子供の時はぬるま湯浸かってても、大人になってゆでガエルになるなよ。お前らは歴史上最も恵まれた子供達なのだからな。 Ngay cả khi bạn ngâm mình trong nước ấm khi còn nhỏ, đừng biến thành một con ếch luộc khi lớn lên. Các bạn là những đứa trẻ được đặc quyền nhất trong lịch sử. だってそうだろう。 Vì s…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 今を生きる人は皆、古兵達の土壌で育っている Tất cả những con người sống ngày nay đều lớn lên trên mảnh đất của những người lính xưa. 私たちも含めて、過去の人間たちが見つけた法則、発明、ルールの下で生きている。 Chúng ta, bao gồm cả chính chúng ta, sống theo luật pháp, phát minh và quy tắc d…
毎日、10個のベトナム語63 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する。 Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực. Mọi người tự cho mình là có năng lực và 全ての人々は自分に対して自らは能力がある、そして đánh giá người…
飽き性が多いね、でもそれが普通かもしれない。Chúng ta có xu hướng dễ chán nản, nhưng có lẽ đó là điều bình thường.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 飽き性が多いね、でもそれが普通かもしれない。 Chúng ta có xu hướng dễ chán nản, nhưng có lẽ đó là điều bình thường. 何で続けれないんだろうね? Bạn sao tôi không thể tiếp tục? 最初はいいんだよ。でも、慣れてくると、壁がはっきり見えてくるんだよ。 Lúc đầu thì ổn. Nhưng khi đã quen, bạn có thể nhìn rõ cá…
毎日、10個のベトナム語 62Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 自己責任とか誰でも使える言葉で逃げるなよ。使われすぎて、言葉に重みがもう無い。 Đừng bác bỏ nó bằng những từ như tự chịu trách nhiệm mà ai cũng có thể sử dụng.Từ ngữ được sử dụng quá mức đến nỗi chúng còn đâu có trọng lượng. Đừng bác bỏ nó それを拒むなよ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 旬を味わう為に各地に赴く。これが旅行の真髄です。趣味がない人はこれらを行ってください。現代人ではない古の人達がしてきたことです。間違いなくあなたの人生に力を与えます。 Tôi đi đến nhiều nơi để tận hưởng mùa giải. Đây là bản chất của du lịch. Nếu bạn không có sở thích nào, hãy làm những điều này. Đây là điều người …
お前の力はそんなものじゃないだろう!立ち上がれ、あくしろよ! Sức mạnh của bạn không phải như vậy! Đứng dậy, nhanh lên!
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL お前の力はそんなものじゃないだろう!立ち上がれ、あくしろよ! Sức mạnh của bạn không phải như vậy! Đứng dậy, nhanh lên! もう飽きたのか、その程度かと言われても、お前はまだまだ捨てたもんじゃないはずだ。 Ngay cả khi bạn nói rằng bạn đã chán nó hay điều gì đó tương tự, tôi chắc chắn rằng bạn vẫn chưa vứt…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 男も白馬の王子様を待ち望んでいる。待つんじゃねぇ、向かいに行くんだよ!身支度あくしろよ! Người đàn ông cũng đang đợi hoàng tử trên con ngựa trắng. Đừng chờ đợi, hãy đi qua! Nhanh lên! 何を待ってんだよ。行動しろよ。受身人間がよ。 Bạn còn chờ gì nữa? Hãy hành động! Tôi là một người thụ động. 自分で行く…
毎日、10個のベトナム語61 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 投資しろとか平気で言うけど、人の人生の責任取る気ないだろ。適当なこというな。 Bạn nói những điều như đầu tư nhưng lại không muốn chịu trách nhiệm về cuộc sống của người khác. Đừng nói bất cứ điều không thích hợp. Bạn nói những điều như đầu tư あなた…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 広告とレビュー記事を書くだけのブログに告げる、そんなにお金を稼ぎたいですか? 他人の記憶を許可なく使用しないでください。 Bạn có muốn kiếm được số tiền đó chỉ bằng cách viết quảng cáo và đánh giá các bài viết trên blog của mình không? Không sử dụng ký ức của người khác mà không được phép. 人…
毎日、10個のベトナム語60 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com あなたが親なら、自分の子供がFIREを目指すと言ったらどんな言葉をかけますか? Nếu bạn là cha mẹ, bạn sẽ nói gì nếu con bạn muốn trở thành LỬA? Nếu bạn là cha mẹ, (もし、)あなたが親ならば、 bạn sẽ nói gì nếu con bạn muốn trở thành LỬA? (もし、)自分の子供がFIREになる積りであ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL つばさの党みたいな幼稚園が何で社会に出ているんだ?それを面白がっている東京都民には、頭が上がりますね。 Tại sao những trường mẫu giáo như Tsubasa's Party lại xuất hiện ngoài xã hội? Tôi ngưỡng mộ người dân Tokyo vì họ thấy điều này thú vị. なんかああいうの見ているととても残念な気持ちになるわ。 Tôi cảm thấy r…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 埼玉県のクルド人人口は増加している。 倫理観の欠如と犯罪行為により、日本人は最終的には逃亡することになる。 完成すれば、この場所は真のクルド人自治区となる。 岸田首相はこれを容認した。 Dân số người Kurd ở Saitama ngày càng tăng. Do thiếu đạo đức và hành vi phạm tội, người Nhật cuối cùng sẽ bỏ trốn. Sau khi hoàn thành, nơ…
毎日、10個のベトナム語59 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com F.I.R.Eとは? ・FIREは「Financial Independence, Retire Early」の頭文字からつくられた言葉で、日本語では「経済的自立と早期リタイア」と訳される。 ・FIREには2種類いて、退職したときに十分にお金があるか、ないかのどちらか。 お金がない人は、結局働くことになる。 FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang h…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 外国語の聞き流しを挫折する奴は、そもそも原文を理解していない、毎日やらずにやめる犬。意味知らんのに聞き取りできるはずないだろ!一日で無理なのは、今までの人生で知ってるだろ!意味調べてから、Google翻訳で長文を繰り返し聞け、あくしろよ! Những người không hiểu được ngoại ngữ giống như những con chó ngay từ đầu đã không hiểu được văn bản gốc và ng…
毎日、10個のベトナム語58 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 悪名は功名に勝る。 Danh tiếng xấu trở nên nổi tiếng hơn danh tiếng tốt. Danh tiếng xấu 悪い評判は、 trở nên nổi tiếng 名をはせるようになる hơn danh tiếng tốt. 良い評判より danh tiếng 有名な、評判 danh(名)名声 tiếng 語、名声 xấu 悪い trở nên ・・・になる trở(阻…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL AIで問題を解く子供に未来があるとは到底思えない。 Thật khó để tin rằng có tương lai cho những đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng AI. AIから得た知識は、誰でも閲覧可能な知識である。 Kiến thức thu được từ AI là kiến thức mà ai cũng có thể xem được. AIで勉強は確かに正しい行動である。効…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 確実に令和の子供達は歴史上最も愚かな者たちになる。それを促す今の私達。 Những đứa con của Reiwa chắc chắn sẽ trở thành những kẻ ngu ngốc nhất trong lịch sử.Bây giờ chúng tôi khuyến khích điều này. 娯楽が増えすぎて、それに時間を割きすぎてしまい、馬鹿が確実に増えると思う。 Tôi nghĩ sẽ có quá nhiều trò gi…
土俵際で踏ん張れる様に土俵はできている Dohyo được thiết kế để bạn có thể đứng trên mép của dohyo.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 土俵際で踏ん張れる様に土俵はできている Vòng sumo được thiết kế để bạn có thể đứng trên mép của vòng sumo. 人生で物事がうまくいかないときでも、最善を尽くしました。 Tôi đã cố gắng hết sức ngay cả khi mọi thứ không suôn sẻ trong cuộc sống của tôi. 誰もがそうです。 Mọi người đều như vậy. …
毎日、10個のベトナム語57 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (彼もまた)ギャンブルに魅せられた被害者でもある。 Anh ta cũng là nạn nhân của cờ bạc. anh ta (よそよそしい)彼 cũng ~もまた nạn nhân(難人)犠牲者 nạn(難)災難、難事の前につける語、 nhân(人) của ~の、~の所有する、~の所属する cờ bạc 賭博 cờ 碁、将棋類の総称 bạc(簿)金銭、薄情 (私は)彼の幸運を祈る。 Tôi ch…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 世界中の財産は、限られた中で分配されているなら、世界中の人間が豊かになることはありえない Nếu của cải thế giới được phân phối trong một lượng hạn chế thì mọi người trên thế giới sẽ không thể trở nên giàu có. もし、あなたたちの財産をアフリカの貧困国へ分配したらどうなるのだろうか? Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn phân…
毎日、10個のベトナム語56 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 彼は、世界で最も有名な通訳としての地位を築いていたはずなのだが、どうしてこうなってしまったのか? Đáng lẽ anh ta phải khẳng định mình là thông dịch viên nổi tiếng nhất thế giới, nhưng tại sao anh ta lại trở nên như thế này? Đáng lẽ anh ta phải khẳng định m…
毎日、10個のベトナム語55 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。 Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi. Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, 彼は偉大な悪役だ、 nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi. しかし、彼の名前は永久に…
毎日、10個のベトナム語54 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 公共の電波を使って、社会にノイズをもたらし、朝から人々を不快にするな。 Đừng sử dụng sóng vô tuyến truyền thanh công cộng để gây ồn ào trong xã hội khiến khó chịu mọi người vào buổi sáng. ④Đừng 否定命令形、~するな。 ➂sử dụng sóng vô tuyến truyền thanh c…
毎日、10個のベトナム語53 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com ラジオを聞く時に、この主張を聞くのはとても苦痛で退屈です。 Thật đau đớn và nhàm chán khi nghe lời khẳng định này khi nghe radio. Thật đau đớn và nhàm chán 実に痛ましくて、つまらないです。 khi nghe lời khẳng định này この肯定する他人の忠告を聞くのは khi nghe radio. このラ…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 時短とコスパを求め、余った時間で過剰な情報を受け取る現代人、それをかき混ぜることはない。そして、上辺だけの情報が残る。吐き出す時には、大事な部分は澱となっている。 Con người hiện đại tìm cách tiết kiệm thời gian và hiệu quả chi phí, đồng thời nhận được lượng thông tin quá lớn trong thời gian rảnh rỗi, nhưng họ …
毎日、10個のベトナム語52 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com しかし、それが難しいことも多くの大人が知っている。 Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn. Nhưng しかし、 Nhiều người lớn cũng biết 多くの大人もまた知っている。 điều đó thật khó khăn. その事柄が実に難しいことを nhưng しかしながら、 nhiều 多くの người 大人 ngườ…
毎日、10個のベトナム語51 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhiều người lớn 多くの大人は、 biết rằng ・・・と知っている。 nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. もし、毎日彼等がその仕事を…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 学びは時間で得られるなら、できるときにやることだ。 言い訳することになるのは、避けなければいけない。 Nếu việc học đến kịp thời, hãy làm điều đó khi bạn có thể. Tránh bào chữa. 良い結末は想像できないが、悪い結末は想像できる。 Tôi không thể tưởng tượng ra một kết thúc tốt đẹp, nhưng tôi có thể tưởng tượng…
ソーシャルネットワークの普及により、ブータンは不幸になりました。 Với sự lan rộng của mạng xã hội, Bhutan trở nên không vui.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ソーシャルネットワークの普及により、ブータンは不幸になりました。 誰かがそれを期待していましたか? Với sự lan rộng của mạng xã hội, Bhutan trở nên không vui. Có ai mong đợi điều đó không? www.japan-un-friendship-associations.org かつて幸福の国と言われた「ブータン」が幸福の国でなくなったことをご存じか? Bạn đã bao g…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL マクドナルドのスマイルは0円ではない。1.85円である。 (時給1000円で換算、1分16.6円、1秒0.27円。5秒で1.85円) Nụ cười của McDonald không phải là 0 yên. Đó là 1.85 yên. (Với mức lương mỗi giờ là 1000 yên, tương đương là 16.6 yên mỗi phút, 0.27 yên mỗi giây. 1.85 yên mỗi 5 g…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 聞く専門者と聞く専門者が対峙して、沈黙を生み出し、やがて記憶から消え去る。 Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên gia đối đầu nhau, tạo ra sự im lặng và cuối cùng biến mất khỏi ký ức. 「聞き手に回ればいい」とよく見かける意見だが、あまりお勧めできない。 “Hãy chỉ là một người biết lắng nghe,” là…
沈黙は金だが、やがて石になる Im lặng là vàng nhưng nó lại hóa đá
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 沈黙は金だが、やがて石になる Im lặng là vàng nhưng nó lại hóa đá あまり長い間沈黙していると、心は石になって腐ってしまいます。 Nếu bạn im lặng quá lâu, trái tim bạn sẽ hóa đá và mục nát. 溜め込み過ぎないようにしましょう。 Đừng tích lũy quá nhiều. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 授業動画を倍速でしか再生しない愚か者は、YOTUBEの動画も倍速で見る愚か者でもある。逆はない。 Kẻ ngốc chỉ phát video lớp học với tốc độ gấp đôi cũng là kẻ ngốc xem video YOTUBE với tốc độ gấp đôi. Không có điều ngược lại. 高速紙芝居を見て何を学ぶのか?非常に興味深い。 Bạn có thể học được gì khi xe…
死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh. www.youtube.com 彼はよく我慢したのではないかと思う。 Tôi nghĩ anh ấy đã chịu đựng nó tốt. 彼が警察に頼っているのは、彼が大人として正しい判断ができる証拠である。 Việc anh ấy dựa vào cảnh s…
逃げたのではない、選択したのだ Tôi không chạy trốn, tôi đã chọn nó.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 逃げたのではない、選択したのだ Tôi không chạy trốn, tôi đã chọn nó. 逃げるのと選択するのでは意味が違う。 Chạy trốn và lựa chọn có ý nghĩa khác nhau. 世の中は本当に生きづらい人がたくさんいます。 Trên thế giới này có rất nhiều người có cuộc sống thực sự khó khăn. 人からは逃げたように見えるだろう Có vẻ …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL TNOKさん vetnese.hatenablog.com www.youtube.com ・復習 (その)犬だよ。ヨツンヴァインになるんだよ。あくしろよ!」 "Nó là một con chó. Nó sắp trở thành Jotunwein. Nhanh lên!" あくしろよ!=Nhanh lên!(早くしろよ!) 例2:あくしろよ、おい!逃がさねえぞ、おい!・・・中田、あくしろよ! Nhanh lên, mày! Tôi sẽ không …
毎日、10個のベトナム語50 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 責任は常にあなたにある。 Trách nhiệm luôn là của bạn. Trách nhiệm luôn là いつも責任は của bạn. あなたのものです。 trách nhiệm(責任)責任 trách(責)責める、非難、責務 nhiệm(任)秘めた、任ずる luôn いつも、一緒に、一度に、連続する là ~は・・・です của ・・・の、・・・の所有である、・・・に所属する bạn あな…
毎日、10個のベトナム語49 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 私は精神的な面に関して話していて、成功に関することではありません。 Tôi không nói về thành công mà nói về khía cạnh tinh thần. Tôi không nói về thành công 私は~、成功に関することを言っているのではない。 mà ở khía cạnh tinh thần. 精神面に関して言っているであり、 接続詞のthatと関係代名詞のtha…
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”. AC Japan là ACジャパンは~です công ty thiên vị nhấ…
FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm 「FIRE」になろうと努力する大人の姿を見て、子どもたちは何を思うのでしょうか? Trẻ em nghĩ gì khi thấy người lớn phấn đấu trở thành “LỬA”? あなたが親なら、自分の子供が「FIRE」を目指すと言ったらどんな言葉…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”. ラジオを聴いている時に、この主張を聞くのはとても苦痛で退屈です。 Thật đau đớn và nhàm chán khi ngh…
毎日、10個のベトナム語47 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 世の中には、知らない方が良かったこともいくつかあります。 Trên thế giới này có một số điều tốt nhất không nên biết. Trên thế giới này この世界には、 có một số điều tốt nhất không nên biết. 知る必要がない最高の事柄がいくつかあります。 最高の事柄、これは立場によって一喜一憂するこで変わります。 運…
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com もし、向いてないと思ったなら、早めに退場することを勧めます。 Nếu bạn cho rằng nó không dành cho mình, chúng tôi khuyên bạn nên rời đi sớm. Nếu もし、 bạn cho rằng nó không dành cho mình, あなたが自分のためにならないと考えたなら、 chúng tôi khuyên bạn nên rời đi…
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (もし、)あなたが得したら、誰かが損害を被っているんです。 Nếu bạn được thì người khác sẽ bị thiệt. Nếu bạn được thì もし、あなたが得をするなら、 người khác sẽ bị thiệt. 他人が損害をこうむるだろう。 nếu もし・・・ならば bạn あなた、親しみを持って言うあなたの意。 được 得る、獲得する thì 時、・・・については、…
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL www.youtube.com vetnese.hatenablog.com 人は失敗の記憶を優先します。 Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại. なぜ? Tại sao? 悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằ…
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 私は、投資は財産の奪い合いであると考えます。 Tôi nghĩ rằng đầu tư là một cuộc tranh giành tài sản. tôi 私は nghĩ 考える、・・・の考えを持つ、思い出す rằng 主文を補足する接続詞。~だと・・・。 nghĩ rằng ~だと考える đầu tư(投資)投資する đầu(頭)頭、初め tư(資)資財 là ~は・・・です một 一つの、Theと同…
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 得をすることもあり、損をすることもあります。 Đôi khi bạn được và đôi khi bạn thua. Đôi khi bạn được và 時々勝つこともあれば、 đôi khi bạn thua. 時々負けることもあります。 đôi khi 時々、たまに đôi 対の、二つの khi 時 bạn あなた、親しみを持って言うあなたの意。 được 得る、獲得する thua 負ける、敗れる …
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。 Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi. 彼は、世界で最も有名な通訳としての地位を築いていたはずなのだが、どうしてこうなってしまったのか。 Đáng lẽ anh ta phải tự khẳng định mình là thông dịch viên nổi tiếng nhất thế gi…
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 最近、NISAで投資信託、株を始めた初心者の方へ Dành cho người đã bắt đầu vào quỹ tín thác đầu tư và chứng khoán với NISA. ②Dành cho người đã bắt đầu 投資を始めた人へ ①vào đầu tư quỹ tín thác đầu tư và chứng khoán với NISA. NISAで株式や投資信託の財…
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 俺はこうも言った、「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」。 Tôi cũng đã nói, ‘Hãy có đức tin, hãy đi chậm , và thời gian sẽ đến khi bạn đườc kết quả.’ Tôi cũng đã nói, 俺はまた言った、 ‘Hãy có đức tin, 徳を信じろ、 hãy đi chậm, ゆっくり歩め、 và thờ…
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com だから俺は言ったんだよ、「始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。 Đó là lý do tại sao tôi nói, ``Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã học đi học lại những điều cơ bản phù hợp với tiêu chuẩn của bạn.'' ①Đó là lý …
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 企業概要(欄) công ty cột tóm tắt cột 新聞などの欄、柱、標識 tóm tắt tóm lạiと同じ。要約する、総括する、概括する tóm 捉まえる、集める、かすめ盗る tắt 短い、消える、消す công ty(公司)会社、公司(国営会社) công(公、工)労働、労働者、公共の ty(司、卑)支所、支局、役所、卑しい ノルディック・アメリカン・タンカーズ(Nordic America…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó 新社会人が初日、又はGW後にやめる流れは毎年のことであるので今さら驚かない。 Tôi không ngạc nhiên về điểm này, vì hàng năm đều có những thành vi…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này. 今まで言語学習はしたことはなかったので、自分にとってかなり高いハードルだったが、毎日やることを目標に学習することで、ハードルが少しずつ下が…
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 野獣先輩死すべし TDN著 Quái thú Senpai phải chết quái thú 怪獣、モンスター quái (怪) thú(獣)獣 phải 正しい、当然・・・すべきである chết 殺す、死ぬ Quái thú = 怪物、モンスター Quái thú Senpai = 怪獣先輩、モンスター先輩 野獣先輩は正体がよくわからないUMAみたいな人なので、この表現も合う。 「野獣先輩は死すべき運命に…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL AIで問題を解く子供へ Một đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng AI 以前、私はGoogle翻訳には致命的な欠陥が存在するといった。 Trước đây tôi đã nói rằng Google Translate có một lỗ hổng nghiêm trọng. それは、意図していない翻訳を、あたかも正解であるかのように提示してくることである。 Đây là khi ai đó trình bày một bản…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する。 Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực. それを公衆に晒して、人々を不快な気分にさせる。 Đưa nó ra trước công chúng và khiến mọi người cảm thấy khó chịu. それは言われた本人だけの話…
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 野獣死すべし ニコラス・ブレイク著 thú vật phải chết 獣物は死ぬべきである thú vật 獣物 thú(獣)獣 vật(物)動物 phải 正しい、当然・・・すべきである chết 殺す、死ぬ thú vật=獣物 野獣死すべしの「野獣」は殺したい男のことなので、「獣物」という表現が合う。 獣物・・・人を卑しんでいう言い方。 「獣(けだもの)」の意味や使い方 わかりやすく解説 Weblio辞書 「獣は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ。か…
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com にほんブログ村更新してないブログ多すぎやろ、飽きるな、更新あくしろよ! Làng Blog Nihon Có quá nhiều blog chưa được cập nhật, đừng chán, hãy cập nhật liên tục! Làng Blog Nihon にほんブログ村は Có quá nhiều 多すぎる blog chưa được cập nhật, まだ更新ができていないブログ …
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (私は)(例えば)自分自身の経験、学び、創造性など、自分が思いついたものは決して価値を失うことはないと信じています。 Tôi tin rằng những thứ tôi nghĩ ra, chẳng hạn …
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ・インフルエンサー・・・(良い、又は悪い)影響力があるひとのこと。 安全な位置にいる人ほど良い面ばかり語る。 それを見た人がそのアドバイスを聞いて、失敗したときに責任は絶対に取らない。 投資しろとか平気で言うけど、人の人生の責任取る気ないだろ。適当なこというな。 Bạn nói những điều như đầu tư nhưng lại không muốn chịu trách nhiệm về cuộc sống của người khác. Đ…
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com (また、)ネットで拾った知識をそのまま出すのは誰でもできます。 Bất kỳ ai cũng có thể công bố kiến thức họ thu thập được trên internet.…
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. しかし、それが難しいことも多くの大人が知っている。 Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn. だから、毎日やることには、とても価値があると思います。 Vì thế tôi nghĩ việc làm điều đó hàng ngày là rất có giá trị. Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続…
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com それは普遍的な情報のみの人に限る。 Nó được giới hạn cho những người chỉ có thông tin phổ biến. ①Nó それ ②cho những người chỉ…
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 知識に価値を置く人(達)は、より知識のある人が現れると価値を失う(だろう)。 Những người đề cao kiến thức sẽ mất giá trị khi người hiểu biết …
最近、投資を始めた人へ Dành cho những người mới bắt đầu đầu tư
最近、NISAで投資信託、株を始めた初心者の方へ Dành cho người mới bắt đầu đầu tư vào quỹ tín thác đầu tư và cổ phiếu với NISA 覚悟はありますか? Bạn sẵn sàng chưa? 覚悟・・・危険な状態や好ましくない結果を予想し,受け止める心構えをすること。 覚悟(かくご)とは? 意味・読み方・使い方をわかりやすく解説 - goo国語辞書 得をすることもあり、損をすることもあります。 Đôi khi bạn được và đôi khi bạn thua. そして辛抱も必要です。 Và bạn cần sự …
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com ブログの閲覧数が 0 0 0 じゃ(私は)本当に恥ずかしいので、(そうだから)本当に感謝してます。 Tôi thực sự xấu hổ khi có 0 0 0 lượt xem trên blog của …
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 言葉を発信することは、あなた自身の自己満足だが、誤解を生むのは私の考えではありません。 Phát ngôn là để tự thỏa mãn, chứ không phải ý kiến của tôi …
毎日、10個のベトナム語29 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人 ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中アクセスの輪ランキング参加中ベトナム https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com そんなGoogle翻訳も単語を一つ消すと、文の表現がまるっきり変わるので、(そのおかげであなたは)言葉の意味を理解するのに役立ちます。 Google Translate cũng khi xóa một từ …
だから俺は言ったんだよ、「始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。 俺はこうも言った「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」とな。
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL だから俺は言ったんだよ、始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。 俺はこうも言った「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」 身の丈先輩 だから俺は言った……ってな - ぷーれ @ wiki - atwiki(アットウィキ) Đó là lý do tại sao tôi nói, ``Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã học đi học lại…
毎日、10個のベトナム語28 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
vetnese.hatenablog.com (たとえ)日本語でも、漢字であっても、疑問に思ったら確認します。 Dù là tiếng Nhật hay Kanji, nếu có thắc mắc hãy kiểm tra. Dù là tiếng Nhật hay Kanji, たとえ日本語や漢字であっても、 dù dầuと同じ。たとえ・・しても là ・・・は~である tiếng nhật 日本語 tiếng 語 Nhật 日本 hay ・・・や・・・、あるいは、または kạni 漢字 nếu có thắc mắc hãy kiểm tra. 疑問に持ったなら、確認した方がいい。 nế…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 企業概要 Tổng quan công ty ノルディック・アメリカン・タンカーズ(Nordic American Tankers Ltd)は、Suezmaxタンカーの所有、運航、用船にのみ焦点を当てる国際タンカー会社である。 【事業内容】約19隻のSuezmax原油タンカーを保有する。 Suezmax船は100万バレルの石油を運ぶことができる。 Nordic American Tankers Ltd là một công ty tàu chở dầu …
野獣先輩死すべし「野獣先輩は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ、かくて野獣先輩も人もともどもに死すべき運命にある。」
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 野獣死すべし ニコラス・ブレイク著 「獣は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ、かくて獣も人もともどもに死すべき運命にある。」 “Thú vật đều phải chết, và con người cũng vậy; do đó, cả thú vật và con người đều phải chết.” 野獣先輩死すべし TDN著 「野獣先輩は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ、かくて野獣先輩も人もともどもに死すべき運命にある。」 “’Beast Se…
毎日、10個のベトナム語27 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
vetnese.hatenablog.com 日々、ベトナム語を学ぶ中で、Google翻訳を使用するが、 Trong khi học tiếng Việt hàng ngày,tôi sử dụng Google Translate, Trong khi học tiếng Việt hàng ngày, ベトナム語を毎日学んでいる時に、 trong khi ~している時は trong ・・・の中で khi 時、 học 学ぶ tiếng Việt ベトナム語 hàng ngày 日々、毎日 tôi sử dụng Google Translate, tôi 私 sử dụng 使用する sử…
毎日、10個のベトナム語26 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
vetnese.hatenablog.com あなたはどちらになりたいでしょうか? Bạn muốn trở thành ai? Bạn 相手に対して親しみを持った言い方。 màyは、目下には「お前」、同輩には「君」の意味。 muốn trở thành なるつもりです=なりたい ai 誰=どちら bạn 友人、親しい人、あなた。 muốn ・・・するつもりです、・・・を希望する。・・・したいの意味。 trở thành trở nênと同じ。・・・になる。 trở(阻) 変わる ai(哀)誰 わたしは「野獣先輩」でありたい。 Tôi muốn trở thành ”Beast Senpai"…
毎日、10個のベトナム語25 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
vetnese.hatenablog.com 突き抜けてます、もう打ちようがない。 Anh ấy đã vượt qua nó, không gì có thể giết chết anh ấy. ・Anh ấy đã vượt qua nó, 彼はそれを乗り越えた それ=死=才能 ・không gì có thể giết tróc anh ấy. 何も彼を殺すことはできなかった。 giết tróc 殺す+脱落する=殺して脱落させるという意味。この場合は、「杭を打つこと」を「人生から脱落させる」という意味で使った。 anh ấy 彼は đã ・・・した。(完了形) vượt 越える qua…
にほんブログ村のブログ全然更新してないやん、どうしてくれんのこれ?更新あくしろよ!
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ・20代サラリーマンブログ村OUTポイントランキング1位 ・ベトナム語OUTポイントランキング3位 獲ったと思ったら、 にほんブログ村更新してないブログ多すぎやろ、飽きるな、更新あくしろよ! Làng Blog Nihon Có quá nhiều blog chưa được cập nhật, đừng chán, hãy cập nhật liên tục! Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。) 更新あくしろよ! Vtube…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 知識に価値を置く人は、より知識のある人が現れると価値を失う。 Những người đề cao kiến thức sẽ mất giá trị khi có người hiểu biết hơn xuất hiện. それは普遍的な情報のみの人に限る。 Nó được giới hạn cho những người chỉ có thông tin phổ quát. ネットで拾った知識をそのまま出すのは誰でもできます。 Bất kỳ ai …
000じゃ本当に恥ずかしいですからねぇ 000 thật đáng xấu hổ
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ブログの閲覧数が 0 0 0 じゃ本当に恥ずかしいので本当に感謝してます。 Tôi thực sự xấu hổ khi có 0 0 0 lượt xem trên blog của mình, vì vậy tôi thực sự biết ơn. 見て下さる方、ありがとうございます。 Cảm ơn vì đã xem. これからもよろしくお願いします。 Tôi mong muốn được làm việc với bạn. www.youtube.…
毎日、10個のベトナム語23 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com あなたが新しいこと、すごいこと、頑張っていることに対して、多くの人が何かしらの反応を示してきます。 Nhiều người sẽ đáp lại những nỗ lực mới, tuyệt vời và chăm chỉ của bạn theo một cách nào đó. Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。) やりますねぇ! Vtuber野獣先輩 ・参考文献 越日小辞典(竹内…
ネットのことわざ辞典サイト、全然ことわざ載ってないやん・・・どうしてくれんのこれ?辞書引け、あくしろよ!
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én con 動物につける類別詞。生きている動物をさす。 dơi 蝙蝠(こうもり)、インバネス(男性和装コート) cười 笑う én 燕 猿の尻笑い cười mông khỉ cười 笑う mông(蒙)臀部、尻 khỉ 猿 樽抜き(酒樽の中の渋柿が)渋柿を笑う Quả hồng chát trong thùng rượu cười quả hồng chát 樽抜き = 酒の中の渋柿でアルコールで渋…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 蝙蝠が燕を笑う con dơi cười con én con 動物につける類別詞。生きている動物をさす。 dơi 蝙蝠(こうもり)、インバネス(男性和装コート) cười 笑う én 燕 猿の尻笑い cười mông khỉ cười 笑う mông(蒙)臀部、尻 khỉ 猿 樽抜き(酒樽の中の渋柿が)渋柿を笑う Quả hồng chát trong thùng rượu cười quả hồng chát 樽抜き = 酒の中の渋柿でアルコールで渋…
毎日、10個のベトナム語23 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com それは、自分が理解できないものを、できるものにしたいから。 Bởi vì tôi muốn có thể hiểu được những điều mà tôi không hiểu. そして、自分が打たれたことがあるから。 Và bởi vì tài năng của chính tôi đã bị giết chết. ※「杭を打たれる」を、「才能を殺される」という風に表現しています。 続けるのにも才能がい…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 1.あくしろよ!とは? 「Babylon Stage 34 ~真夏の夜の淫夢~第一章 極道脅迫!体育部員たちの逆襲」 主演:TNOK(谷岡) 助演:TDN、三浦、中田、三浦 サッカー部員がTNOKに免許証を奪われる。 「免許証返して下さい、オナシャス(お願いします)!」と後輩をかばうTDN。 それに対して、TNOK「犬の真似しろよ」と脅迫する際に使われた名言。 汎用性が高く、特に相手に急がせる時に使われる。 使用されるシチュエーションとしては、 待ち合わせ…
毎日、10個のベトナム語22 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中ベトナム ランキング参加中アクセスの輪 https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 日頃、「野獣先輩 ~ 」と検索することがあると思うが、「野獣先輩 淫夢」では決して検索することを…
地域タグ:ベトナム
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 1.おい、ゴルァ!!!とは? 「Babylon Stage 34 ~真夏の夜の淫夢~第一章 極道脅迫!体育部員たちの逆襲」 主演:TNOK(谷岡) 助演:三浦、中田、三浦 試合を終えたサッカー部員(三浦、中田、三浦)が疲れのせいか、黒塗りの高級車「センチュリー」に追突。 その車の持ち主、TNOKがサッカー部員達に詰め寄る際に使用された名言。 その後、免許証を没収された。 汎用性が高く、特主に信号待ちで追突された時に使われる。 使用されるシチュエーションとし…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com vetnese.hatenablog.com vetnese.hatenablog.com ・前回の記事で、「落ちろ!落ちたな!」の改良版を使用場合を想定した、表を作成した。 今回は考察を行い、落ちろ!落ちたな!とは一体何なのかまとめ・結論を出す。 5.考察② ・前科作成した表を見てみると、反応に差があることがわかる。 〇:良い △:まあ良い ×:良くない ・野獣先輩 ①・①ー③ は、「野獣先輩」は、良い反応を…
毎日、10個のベトナム語21 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中ベトナム ランキング参加中アクセスの輪 https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 vetnese.hatenablog.com 出る杭を打つ杭は打たれたことがある杭 Người …
毎日、10個のベトナム語20 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ランキング参加中【公式】2024年開設ブログ ランキング参加中知識ランキング参加中自由人ランキング参加中あなたの世界観を語ろうランキング参加中外国語ランキング参加中ベトナム ランキング参加中アクセスの輪 https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 vetnese.hatenablog.com これらの何の意味の無いに数列に、意味を見出すことが…
Google翻訳だけで満足するなよ!辞書引けよ! sách từ diển 読めよ!
日々、ベトナム語を学ぶ中で、ネットの翻訳を使用するが、 間違った意味で理解してしまう危険がある。 vetnese.hatenablog.com ・例 正:gà cho bài toán. 算数の問題をこっそり教える。 誤:gà cho bài toán. 算数の問題にはチキン 実際にGoogle翻訳したら、チキンが出ます。 なぜ、チキンを勧めるのか。 それは、gà・・・鶏、こっそり教える、こっそり助ける と複数の意味があるからです。 だから、辞書を引きます。意味を確認します。 日本語でも、漢字でも、疑問に思ったら確認します。 そんなGoogle翻訳も単語を一つ消すと、文の表現がまるっきり変わる…
毎日、10個のベトナム語19 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 vetnese.hatenablog.com 私は、(それを)形で伝えます。 Tôi sẽ truyền đạt nó dưới hình thức. Tôi 私は、 nó 既述の物をさす。 dưới hình thức 形(形式の中)で 形式・・・存在している事柄が外に現れている形。この場合、目に…
毎日、10個のベトナム語18 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 vetnese.hatenablog.com 言葉なら、人目を避けて伝えられます。 Lời nói có thể được truyền đạt một cách riêng tư. Lời nói 言葉なら một cách riêng tư 人目を避けて(一つの個人の方法で、個人的に) có t…
毎日、10個のベトナム語17 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 毎日、10個のベトナム語 Hàng ngày mười từ tiếng Việt 単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。 vetnese.hatenablog.com (もし)形が残るということ(ならば)は、たくさんの人の目に触れることは避けれない。 Nếu một tác phẩm vẫn còn nguyên dạng thì không thể tránh khỏi việc bị nhiều người nhì…
「ブログリーダー」を活用して、Vtuber野獣先輩さんをフォローしませんか?