Cách đưa ra lời mời hẹn hò bằng tiếng Nhật
Nếu các bạn muốn hẹn gặp ai đó thì cơ bản nhất sẽ phải là hẹn ngày đầu tiên, sau đó là đến địa điểm. Trước tiên, tôi sẽ giới thiệu các cụm từ liên quan đến ngày tháng.
CHỮ HÁN – KANJI Vol.12 (学・校・先・生・勉・教・習)
Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến trường học. (学・校・先・生・勉・教・習) Nếu bạn đang học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn nên ghi nhớ những từ dưới đây thật kỹ.
「~て / ~てから」 đại diện cho thứ tự của các hành động Vol. 23
Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu từ mà chúng ta có thể sử dụng để kết nối các hành động của cuộc sống hằng ngày nhé. Bạn sẽ có thể giải thích chuỗi thời gian một cách cụ thể hơn và cũng tránh được việc lặp từ trong việc diễn tả.
Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「学ぶ」và「習う」. Trong tiếng Việt, cả hai đều có nghĩa là "học", và trong tiếng Anh, chúng có nghĩa là "learn". Hãy cùng xem sự khác biệt giữa chúng là gì nhé....
Sự khác biệt giữa「先祖」và「祖先」”tổ tiên”
Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「先祖」và「祖先」. Về cơ bản, cả hai đều có nghĩa là "tổ tiên". Chúng ta hãy xem xét các chi tiết riêng biệt.....
Sự khác biệt giữa 「勉強」và「学習」”Học”
Lần này, tôi sẽ phân tích sự khác biệt giữa 「勉強」và「学習」. Cả hai đều có nghĩa là "học". Về mặt nghĩa thì gần như hai từ này giống nhau, nhưng khác một chút. Hãy kiểm tra từng chi tiết từng từ một.
Gợi ý 10 trang web bạn có thể làm quen với người Nhật
đây là 10 website được đề xuất cho những người đang muốn tìm kiếm người yêu hoặc bạn đời ở Nhật Bản. Hoặc đơn giản chỉ là tìm người chia sẻ, tâm sự đồng thời cũng có thể cải thiện ngôn ngữ mà bạn đang học.
Cách nói các bộ cơ thể con người bằng Tiếng Nhật
Lần này, tôi sẽ giới thiệu tiếng Nhật với mọi người về chủ đề cơ thể con người. Tôi nghĩ rằng tất cả mọi người đã biết qua các từ cơ bản như tay, chân và đầu bằng tiếng Nhật.Tuy nhiên, những bộ phần còn lại thì chưa chắc nhiều người đã biết đến.
CHỮ HÁN – KANJI Vol.11 (年・時・分・毎・週・今・間・午・半)
Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji và các từ liên quan đến thời gian. (年・時・分・毎・週・今・間・午・半) Hãy nhớ rằng thời gian là điều cần thiết cho cu
Mẫu câu xin phép và cấm đoán trong tiếng Nhật「~てもいいですか」「~てはいけません」Vol. 22
Lần này, chúng ta hãy học cách nói khi xin phép và khi bị cấm trong tiếng Nhật. 「~てもいいですか」Có thể được sử dụng khi người nói muốn xin phép. 「~てはいけません」có thể được sử dụng để cấm một hành động.
Sự khác biệt giữa「教師」và「先生」(giáo viên)
Lần này, chúng ta hãy giải thích sự khác biệt giữa 「教師」và「先生」. Cả hai đều có nghĩa là giáo viên Tuy nhiên, 「先生」 có nghĩa rộng hơn. Tôi sẽ giải thích từng cái một nhé!
Những câu tục ngữ Nhật Bản thường được sử dụng 「ことわざ」
Lần này, tôi xin giới thiệu những câu tục ngữ Nhật Bản Hãy nhớ rằng các câu tục ngữ có thể được đưa vào các cuộc trò chuyện và tài liệu tiếng Nhật. Bài viết lần này không phải tất cả, tôi đã đăng một số câu tục ngữ nổi tiếng, vì vậy hãy cùng tìm câu nói yêu thích của bạn nhé!
CHỮ HÁN – KANJI Vol.10 (見・聞・話・書・読・買・売)
Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ.(見・聞・話・書・読・買・売) Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.
Quy đinh chung khi đi tắm suối nước nóng và Đề xuất một số khu vực suối nước nóng nổi tiếng 【温泉】
Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu các quy định cơ bản mà các bạn cần chú ý khi đến các suối nước nóng. Có rất nhiều khu nghỉ dưỡng suối nước nóng ở Nhật Bản, nhưng dưới đây là 6 khu nghỉ mát suối nước nóng nổi tiếng nhất.
Sự khác biệt giữa 「見る」 và 「観る」”nhìn thấy”
Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「見る」 và 「観る」. Trong cả hai trường hợp, cách đọc là "みる" và nghĩa là "nhìn thấy". Sự khác biệt giữa hai từ cũng tương tự như sự khác biệt giữa 「聞く」 và 「聴く」.
「ています」 thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả trạng thái, mô tả thói quen vol. 21
Lần này, chúng ta hãy học kiểu câu「~ています」trong tiếng Nhật. Có ba nghĩa được diễn tả thông qua cấu trúc : 「~ています」: thì hiện tại tiếp, diễn tả trạng thái và mô tả thói quen/tập quán...
Sự khác biệt giữa 「休み」 và 「休憩」(nghỉ)
Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「休み」 và 「休憩」 Cả hai đều có nghĩa là “nghỉ”. Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi, vì vậy hãy nhớ. Tôi sẽ giải thích nó một cách cụ thể ở dưới nhé!
CHỮ HÁN – KANJI Vol.9 (行・来・会・休・食・飲・立)
Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ. (行・来・会・休・食・飲・立) Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.
「ブログリーダー」を活用して、Sasukeさんをフォローしませんか?