chevron_left

メインカテゴリーを選択しなおす

cancel
Sasuke
フォロー
住所
未設定
出身
未設定
ブログ村参加

2021/09/10

arrow_drop_down
  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 18 (飯・味・米・肉・菜・料・酒)

    Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến bữa ăn. (飯・味・米・肉・菜・料・酒) Bạn không thể gọi món nếu bạn không biết chữ Kanji khi đọc menu ở nhà hàng. Đầu tiên, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Trung Quốc liên quan đến bữa ăn cơ bản.

  • Tiếng Nhật cho ngành công nghiệp và nghề nghiệp

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu các ngành nghề khác nhau bằng tiếng Nhật. Vậy nên, qua bài viết này, bạn không chỉ diễn tả được công việc của mình bằng tiếng Nhật mà còn có thể hiểu được công việc của đối phương là gì khi họ giới thiệu với bạn.

  • Cách tạo Thể từ điển (Jisho) trong tiếng Nhật Vol. 28

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu " Thể từ điển/Thể Jisho " của động từ. Với việc dùng "Thể Jisho" này, bạn sẽ có thể dễ dàng tra cứu trong từ điển những từ mà bạn không biết.

  • Cách sử dụng dấu câu「。」「、」trong tiếng Nhật

    Lần này, tôi sẽ giải thích cách sử dụng 「。」 và 「、」 thường xuất hiện trong các câu tiếng Nhật. Trước hết,「。」 và 「、」 được gọi là "句読点". 「。」 Là 「句点/dấu chấm」 và 「、」 là 「読点/dấu phẩy」.

  • Danh sách tổng hợp từ vựng cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật

    Bài viết tôi này tóm tắt tất cả những từ bạn đã học được trong các bài viết ngữ pháp cơ dành cho người mới bắt đầu. Vui lòng hãy xem qua một lượt và nếu còn từ nào chưa nhớ thì hãy note vào nhé.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 17 (春・夏・秋・冬・暑・寒・季)

    Lần này, chúng ta hãy học các chuwx Kanji liên quan đến mùa trong 1 năm nhé. (春・夏・秋・冬・暑・寒・季) Nhật Bản có bốn mùa và cũng có các sự kiện theo mùa, vì vậy hãy nhớ rằng các chữ Kanji theo mùa cũng thường được sử dụng.

  • Kiểm tra cho người mới bắt đầu Vol. 19~Vol. 27

    Lần này, chúng ta hãy làm một bài kiểm tra trình độ của bạn trong phạm vi từ Vol.19 đến Vol.27.

  • Giới thiệu văn hóa ngày Lễ Tình Nhân của Nhật Bản

    Lần này, tôi muốn giới thiệu với các bạn về văn hoá của ngày Lễ Tình Nhân ở Nhật Bản. Về cơ bản, mọi người sẽ tặng socola cho những người mà mình thích, nhưng gần đây lại có xu hướng kể cả tặng quà cho cả bạn bè và đồng nghiệp.

  • 10 câu nói phổ biết trong tiếng Nhật truyền tải tình yêu

    Lần này, mình sẽ giới thiệu những câu nói các cặp đôi hay gửi gắm tâm tình của mình vào đó và nói với người mình yêu thích.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.16 (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩)

    Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến buổi sáng, buổi trưa và buổi tối. (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩) Đó là những từ được sử dụng thường xuyên.

  • Sự khác biệt giữa 「夜」, 「夕方」 và 「晩」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「夜」, 「夕方」 và 「晩」. Tất cả đều có nghĩa là “buổi tối”. Tuy nhiên, ý nghĩa có khác một chút, mong các bạn đọc đến cuối để phân biệt được rõ ràng hơn nhé.

  • Sự khác biệt giữa 「去年」 và 「昨年」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「去年」 và 「昨年」. Ý nghĩa của cả hai từ đều là “năm ngoái”, nhưng chúng hơi khác nhau, vì vậy hãy đọc hết bài viết này nhé.

  • Sự khác biệt giữa 「きのう」 và 「さくじつ」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「きのう」 và 「さくじつ」. Cả hai đều là 「昨日」 khi được viết bằng chữ Hán. Ý nghĩa của chúng là “Ngày hôm qua”, nhưng chúng có một chút khác nhau khi chúng viết bằng Hiragana với từng trường hợp, vì vậy hãy đọc đến cuối.

  • Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại Nhật Bản

    Tại Nhật Bản, nơi có nhiều người cao tuổi, việc thiếu hụt nhân viên chăm sóc người cao tuổi là một trong những vấn đề xã hội. Cùng học ngôn ngữ trong dịch vụ chăm sóc người cao tuổi nhé!

  • Sự khác biệt giữa 「記憶」và「記録」

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu về 「記憶」và 「記録」. Cả hai đều rất giống nhau khi được viết bằng bảng chữ Hiragana, 「きおく」 và 「きろく」. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng là khác nhau, vì vậy bạn hãy chắc chắn hiểu sự khác biệt và sử dụng chúng đúng cách trong các trường hợp nhé.

  • Cấu trúc câu “Bị cấm”, “Bắt buộc” và “Được phép” của “Thể ない” trong tiếng Nhật Vol. 27

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu thêm về "Thể ない" Bằng cách sử dụng "Thểない", bạn sẽ có thể thực hiện ba cách diễn đạt: "Vui lòng không làm", "Phải làm" và "Không cần phải làm".

  • Cách xin lỗi bằng tiếng Nhật

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu các kiểu xin lỗi của người Nhật. Dưới đây là một số từ xin lỗi mà bạn có thể sử dụng cho bạn bè của mình và trong công việc kinh doanh.

  • Câu nào đúng, 「すみません」 hay「すいません」?

    Lần này, tôi sẽ giải thích câu nào đúng trong hai câu 「すみません」 và「すいません」. Nhiều người Nhật thường mắc sai lầm khi nói câu này, vì vậy một số người đang học tiếng Nhật có thể bối rối không biết nói thể nào là chuẩn.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.15 (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫)

    Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến chủ đề gia đình. (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫). Ngoài ra còn có bài viết tổng hợp các từ liên quan đến họ hàng, và nếu các bạn quan tâm có thể xem tại đây.

  • Cách gọi vợ chồng ở Nhật Bản

    Lần này, tôi xin giới thiệu cách gọi nhau của các cặp đôi bằng tiếng Nhật. Khi đang trong thời gian hẹn hò, mọi người có thể gọi nhau bằng tên riêng hoặc biệt danh. Tuy nhiên, khi họ đã kết hôn và giới thiệu họ với người quen hoặc trước mặt con cái, họ không thể gọi nhau bằng tên hay biệt danh như trước đó nữa.

  • Cách chia động từ ” Thể ない” trong tiếng Nhật Vol.26

    Lần này, chúng ta sẽ nghiên cứu về sự biến đổi của động từ " thể ない". Nếu bạn ghi nhớ cấu trúc của " thể ない", bạn sẽ có thể diễn đạt các kiểu cấu "cấm", "bắt buộc", và "cho phép". Lần này, tôi sẽ tập trung để diễn đạt, giải thích sự biến đổi của " thể ない".

  • Địa điểm check-in cây thông Noel tại Hà Nội

    Tôi muốn giới thiệu với các bạn về các cây thông Noel ở Hà Nội. Còn vài ngày nữa là đến Noel của năm 2021, nhưng không khí háo hức, náo nức đã phủ khắp mọi ngóc ngách trên đường phố Hà Nội.

  • Các từ tiếng Nhật được sử dụng trong kinh doanh 【Ngành kế toán】

    Lần này, tôi muốn giới thiệu tiếng Nhật cho kinh doanh và đặc biệt là ngành kế toán. Mặc dù vậy, tôi cho rằng điều cần thiết để kinh doanh trong bất kỳ ngành nghề nào là tiếng Nhật liên quan đến kế toán.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.14 (車・電・飛・転・動・乗・降)

    Lần này, chúng ta hãy học các ký tự kanji và các từ liên quan đến phương tiện giao thông. (車・電・飛・転・動・乗・降) Hãy cùng nhau học các ký tự Kanji cho ô tô và tàu hỏa nhé.

  • Sự khác biệt giữa 「以降」và「以来」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác nhau giữa 「以降」 và 「以来」. Cả hai đều dùng để diễn tả về thời gian. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dung của mỗi từ là khác nhau, vì vậy tôi sẽ giải thích từng từ nhé.

  • Sự khác biệt giữa 「車」 và 「自動車」”Xe hơi”

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「車」 và 「自動車」. Nói chung, nghĩa của 「車」 và 「自動車」 đều là xe hơi. Nhưng ý nghĩa của hai từ này hơi khác nhau, vì vậy chúng ta hãy sử dụng chúng một cách chính xác.

  • Cách diễn đạt hai tính từ cùng 1 câu trong tiếng Nhật Vol.25

    Lần này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách diễn đạt hai tính từ đứng cạnh nhau trong một câu. Nếu bạn muốn nói hai tính từ trong một câu, bạn có thể nối hai tính từ đó với 「~ くて / ~ で」.

  • Từ vựng Tiếng Nhật về thực phẩm

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu một số từ liên quan đến thực phẩm. Chủ yếu được chia thành nhóm thịt, rau, cá và trái cây. Thật tiện lợi khi bạn có thể hiểu được sản phẩm khi đi siêu thị hoặc đọc được thực đơn ở nhà hàng.

  • Sự khác biệt giữa 「年」 và 「年度」”Năm”

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu sự khác biệt giữa 「〇〇年(ねん)」 và 「○○年度(ねんど)」. Cả hai đều được sử dụng với nghĩa là “năm”. Tuy nhiên, nó đôi khi được biểu thị là 「2021年」 hoặc 「2021年度」 nhưng khoảng thời gian khác nhau đối với mỗi loại.

  • Sự khác biệt giữa「謙虚」và「謙遜」 “Khiêm tốn”

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「謙虚」và「謙遜」. Cả hai đều có nghĩa chỉ một thái độ khiêm tốn, khiêm nhường. Nhiều người Nhật có tính cách khiêm tốn, vì vậy tôi nghĩ bạn sẽ thường nghe thấy họ trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống kinh doanh, vì vậy hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt này.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.13 (犬・猫・牛・魚・鳥・馬・豚)

    Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến động vật.(犬・猫・牛・魚・鳥・馬・豚) Hãy cũng học các ký tự và chữ Kanji về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.

  • 【Udemy】 ứng dụng học online kinh doanh được đề xuất

    Lần này, tôi muốn giới thiệu một dịch vụ cho phép bạn có thể tự cải thiện thêm những kỹ năng đặc biệt mới. Ứng dụng đó có tên là "Udemy" Ở Việt Nam mọi người chắc chưa nhiều người biết đến ứng dụng nền tảng học tập lớn nhất thế giới ra đời tại Hoa Kỳ.

  • Phân biệt về cách sử dụng trợ từ「は」 và 「が」 Vol.24

    Lần này, tôi sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn sự khác nhau giữa hai trợ từ「は」 và 「が」 , đồng thời bạn cũng biết được cách dùng trợ từ 「が」 đứng sau chủ ngữ trong những trường hợp nào.

  • Từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu tiếng Nhật về chủ đề động vật. Những động vật phổ biến như chó và mèo đều được mọi người biết đến nhiều, nhưng hãy nhớ tên của những loài động vật chỉ có thể tìm thấy trong vườn thú và bể cá.

  • Chuỗi sự kiện đón năm mới ở Nhật Bản

    Lần này, tôi xin giới thiệu về Tết ở Nhật Bản. Tết dương lịch ở Nhật Bản kéo dài 3 ngày từ mùng 1 đến mùng 3 tháng Giêng. Khoảng thời gian này được gọi là 「お正月」. Sau đó, tôi sẽ giới thiệu các sự kiện truyền thống trong dịp lễ tết này theo trình tự thời gian.

  • Cách đưa ra lời mời hẹn hò bằng tiếng Nhật

    Nếu các bạn muốn hẹn gặp ai đó thì cơ bản nhất sẽ phải là hẹn ngày đầu tiên, sau đó là đến địa điểm. Trước tiên, tôi sẽ giới thiệu các cụm từ liên quan đến ngày tháng.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.12 (学・校・先・生・勉・教・習)

    Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến trường học. (学・校・先・生・勉・教・習) Nếu bạn đang học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn nên ghi nhớ những từ dưới đây thật kỹ.

  • 「~て / ~てから」 đại diện cho thứ tự của các hành động Vol. 23

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu từ mà chúng ta có thể sử dụng để kết nối các hành động của cuộc sống hằng ngày nhé. Bạn sẽ có thể giải thích chuỗi thời gian một cách cụ thể hơn và cũng tránh được việc lặp từ trong việc diễn tả.

  • Sự khác biệt giữa「学ぶ」và「習う」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「学ぶ」và「習う」. Trong tiếng Việt, cả hai đều có nghĩa là "học", và trong tiếng Anh, chúng có nghĩa là "learn". Hãy cùng xem sự khác biệt giữa chúng là gì nhé....

  • Sự khác biệt giữa「先祖」và「祖先」”tổ tiên”

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「先祖」và「祖先」. Về cơ bản, cả hai đều có nghĩa là "tổ tiên". Chúng ta hãy xem xét các chi tiết riêng biệt.....

  • Sự khác biệt giữa 「勉強」và「学習」”Học”

    Lần này, tôi sẽ phân tích sự khác biệt giữa 「勉強」và「学習」. Cả hai đều có nghĩa là "học". Về mặt nghĩa thì gần như hai từ này giống nhau, nhưng khác một chút. Hãy kiểm tra từng chi tiết từng từ một.

  • Gợi ý 10 trang web bạn có thể làm quen với người Nhật

    đây là 10 website được đề xuất cho những người đang muốn tìm kiếm người yêu hoặc bạn đời ở Nhật Bản. Hoặc đơn giản chỉ là tìm người chia sẻ, tâm sự đồng thời cũng có thể cải thiện ngôn ngữ mà bạn đang học.

  • Cách nói các bộ cơ thể con người bằng Tiếng Nhật

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu tiếng Nhật với mọi người về chủ đề cơ thể con người. Tôi nghĩ rằng tất cả mọi người đã biết qua các từ cơ bản như tay, chân và đầu bằng tiếng Nhật.Tuy nhiên, những bộ phần còn lại thì chưa chắc nhiều người đã biết đến.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.11 (年・時・分・毎・週・今・間・午・半)

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji và các từ liên quan đến thời gian. (年・時・分・毎・週・今・間・午・半) Hãy nhớ rằng thời gian là điều cần thiết cho cu

  • Mẫu câu xin phép và cấm đoán trong tiếng Nhật「~てもいいですか」「~てはいけません」Vol. 22

    Lần này, chúng ta hãy học cách nói khi xin phép và khi bị cấm trong tiếng Nhật. 「~てもいいですか」Có thể được sử dụng khi người nói muốn xin phép. 「~てはいけません」có thể được sử dụng để cấm một hành động.

  • Sự khác biệt giữa「教師」và「先生」(giáo viên)

    Lần này, chúng ta hãy giải thích sự khác biệt giữa 「教師」và「先生」. Cả hai đều có nghĩa là giáo viên Tuy nhiên, 「先生」 có nghĩa rộng hơn. Tôi sẽ giải thích từng cái một nhé!

  • Những câu tục ngữ Nhật Bản thường được sử dụng 「ことわざ」

    Lần này, tôi xin giới thiệu những câu tục ngữ Nhật Bản Hãy nhớ rằng các câu tục ngữ có thể được đưa vào các cuộc trò chuyện và tài liệu tiếng Nhật. Bài viết lần này không phải tất cả, tôi đã đăng một số câu tục ngữ nổi tiếng, vì vậy hãy cùng tìm câu nói yêu thích của bạn nhé!

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.10 (見・聞・話・書・読・買・売)

    Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ.(見・聞・話・書・読・買・売) Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.

  • Quy đinh chung khi đi tắm suối nước nóng và Đề xuất một số khu vực suối nước nóng nổi tiếng 【温泉】

    Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu các quy định cơ bản mà các bạn cần chú ý khi đến các suối nước nóng. Có rất nhiều khu nghỉ dưỡng suối nước nóng ở Nhật Bản, nhưng dưới đây là 6 khu nghỉ mát suối nước nóng nổi tiếng nhất.

  • Sự khác biệt giữa 「見る」 và 「観る」”nhìn thấy”

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「見る」 và 「観る」. Trong cả hai trường hợp, cách đọc là "みる" và nghĩa là "nhìn thấy". Sự khác biệt giữa hai từ cũng tương tự như sự khác biệt giữa 「聞く」 và 「聴く」.

  • 「ています」 thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả trạng thái, mô tả thói quen vol. 21

    Lần này, chúng ta hãy học kiểu câu「~ています」trong tiếng Nhật. Có ba nghĩa được diễn tả thông qua cấu trúc : 「~ています」: thì hiện tại tiếp, diễn tả trạng thái và mô tả thói quen/tập quán...

  • Sự khác biệt giữa 「休み」 và 「休憩」(nghỉ)

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「休み」 và 「休憩」 Cả hai đều có nghĩa là “nghỉ”. Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi, vì vậy hãy nhớ. Tôi sẽ giải thích nó một cách cụ thể ở dưới nhé!

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.9 (行・来・会・休・食・飲・立)

    Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ. (行・来・会・休・食・飲・立) Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.

  • Giới thiệu dịch vụ kiếm tiền tiêu vặt của người Nhật

    Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể dễ dàng kiếm tiền tiêu vặt lúc rảnh rỗi chỉ với một chiếc điện thoại thông minh. Lần này, tôi muốn giới thiệu một dịch vụ cho phép bạn kiếm tiền trong khoảng thời gian ngắn mỗi ngày.Tên của ứng dụng đó là "マクロミル".

  • Ba ý nghĩa và cách sử dụng của “てください” Vol. 20

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu cú pháp "~てください" sử dụng " Thể て". Học cách nói cấu trúc câu 「~てください」, bạn sẽ có thể yêu cầu mọi người làm một điều gì đó, ra lệnh cho họ hoặc cũng có thể khuyên nhủ họ.

  • Sự khác biệt giữa 「聞く」 và「聴く」 “lắng nghe”

    Bạn đã bao giờ tự hỏi trong trường hợp naò thì nên sử dụng 「聞く」 hay 「聴く」? Khi nghe nhạc, bạn có thể thường băn khoăn không biết nên sử dụng 「聞く」 hay 「聴く」. Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「聞く」 và 「聴く」. Cả hai đều có nghĩa là "lắng nghe" và đều đọc đọc là "きく".

  • Bói tính cách theo nhóm máu mà người Nhật yêu thích

    Với người Nhật nhóm máu được coi là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính cách của một người..người Nhật rất thích dự đoán nhóm máu từ tính cách của họ, vì vậy chúng ta hãy thử kiểm tra xem điều mà người Nhật bấy lâu nay tin tưởng có thật sự giống các đặc điểm của mình. Nếu bạn biết nhóm máu của mình, hãy cùng xem nhé!

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.8 (色・黒・白・青・赤・黄・緑)

    Tiếp đây, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến màu sắc. Màu sắc ưa thích của bạn là gì? Tôi thích màu đen và trắng.

  • Màu trong tiếng Nhật và cách sử dụng với danh từ

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu về các màu sắc. Có 3 cách để kết hợp màu sắc với danh từ. 1. (Tên màu + い) + Danh từ 2. (Tên màu(色)+い)+ Danh từ 3. (Tên màu) +の + Danh từ

  • Làm thế nào để cải thiện việc mở đầu câu chuyện với người Nhật trong mọi trường hợp (アイスブレーク – Ice Break)

    Đa số người Nhật rất thận trọng và khó mở lòng. Lần này tôi muốn chia sẻ thông tin hữu ích khi bạn trong trường hợp như vậy. Vậy nên phương pháp “アイスブレーク(Ice break)" nên được áp dụng trong trường hợp như vậy.

  • Sự khác biệt giữa “恐い” và “怖い”

    Các bạn có biết sự khác biệt giữa 「恐い」 và 「怖い」là gì không? Ý nghĩa của cả hai đều đáng sợ, sợ hãi.Bạn đã sử dụng hai chữ Kanji này đúng cách không...?

  • Sự khác biệt giữa 「川」 và 「河」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「川」 và 「河」. Cả hai đều mang ý nghĩa là “dòng sông”. Nhiều người học tiếng Trung Quốc cho rằng "河" có nghĩa là sông.

  • Cách phân biệt và tạo động từ “Thể て” trong tiếng Nhật Vol. 19

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu bức tường lớn mà bạn cần phải vượt qua đầu tiên trong quá trình học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu. Đó là "Thể て" của động từ.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.7 (人・友・男・女・父・母・子)

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các chữ Kanji liên quan đến con người. Khi bạn đi vào phòng tắm hoặc suối nước nóng, bạn có thể thấy "男(nam)" và "女(nữ)" được viết bằng kanji, vì vậy nếu bạn làm sai, đó sẽ là một vấn đề lớn. Học chăm chỉ và ghi nhớ nhé.

  • Kiểm tra cho người mới bắt đầu Vol. 9~Vol. 18

    Lần này, chúng ta hãy làm một bài kiểm tra xem trình độ của bạn thế nào từ Vol.9 đến Vol.18. Thời hạn là 40 phút. Chúc may mắn!

  • Sự khác biệt giữa 「卵」 và 「玉子」

    Lần này, tôi sẽ giải thích các kiểu chữ Kanji của "quả trứng". Tôi nghĩ rằng có nhiều người ăn trứng mỗi ngày. “Quả trứng” trở nên rất quen thuộc với đời sống con người có hai kiểu chữ Kanji là "卵" và "玉子".

  • Một trang web không thể bỏ qua cho những ai đang nghĩ đến việc tìm việc làm tại Nhật Bản

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu một trang web rất hữu ích cho những ai đang cân nhắc việc làm tại Nhật Bản. Trang web này được hầu hết sinh viên Nhật Bản sử dụng khi họ đang tìm việc. Điều hấp dẫn nhất là bạn có thể check "ES: Entry Sheet (エントリーシート)" của hơn 1000 công ty từ những người đã thực sự vượt qua bằng cách đăng ký làm thành viên miễn phí.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 6 (田・山・川・花・空・草)

    Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji liên quan đến thiên nhiên. Các ký tự Kanji "田", "山" và "川" được sử dụng rộng rãi trong các tên riêng của Nhật Bản.

  • Cách diễn tả “Tôi muốn …” trong tiếng Nhật(ほしい・したい) Vol. 18

    Lần này, chúng ta hãy học cách nói "Tôi muốn…" trong tiếng Việt bằng tiếng Nhật. Sử dụng để diễn đạt mong muốn,nguyện vọng của người nói đối với người nghe hoặc người nào đó. Thể hiện mong muốn ai đó làm hoặc không làm điều gì đó cho mình.

  • Sự khác biệt giữa 「大きい」 và 「大きな」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「大きい」 và 「大きな」. Cả hai đều có chung nghĩa là “to lớn”. Nghĩa của hai từ này gần giống nhau, nhưng cách sử dụng khác nhau, vì vậy chúng ta hãy xem và ghi nhớ nhé.

  • Phương ngữ Nhật Bản (phiên bản phương ngữ Kansai)

    Vì tôi xuất thân từ Kansai, vì vậy tôi muốn giới thiệu phương ngữ Kansai. Nếu bạn sống ở Kansai, có bạn bè ở Kansai, hoặc dự định đi du lịch đến Kansai, hãy sử dụng nó! Nhân tiện, Kansai là các vùng bao gồm Osaka (tím), Kyoto (đỏ), Hyogo (xanh lam), Shiga (xanh lá), Nara (nâu) và Wakayama (xanh nhạt).

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.5 (口・目・手・足・耳・体・顔・頭・首)

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các từ Kanji liên quan đến cơ thể. 口内炎がとても痛いです。 Khi nhiệt miệng rất đau...

  • Nấu ăn kiểu Nhật Bản (phương pháp nấu ăn)

    Lần này, tôi giới thiệu tới các bạn phương pháp sử dụng chảo trong cách nấu ăn ở Nhật Bản. Thời gian tới, tôi sẽ đăng cách làm các món ăn Nhật Bản. Các bạn hãy đón chờ nhé

  • So sánh hơn và so sánh hơn nhất trong tiếng Nhật [AよりB] Vol. 17

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu so sánh hơn và so sánh nhất. Có rất nhiều trường hợp trong cuộc sống của chúng ta mà chúng ta so sánh một cái gì đó. Cách đặt câu để so sánh: "(Danh từ A) は (Danh từ B) より (tính từ) です。"

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. .4 (大・小・高・安・遠・近・若・新・古)

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Hán ngữ tính từ đã học trong bài viết dành cho người mới bắt đầu Vol. 11. (大・小・高・安・遠・近・若・新・古)

  • Sự khác biệt giữa 「暑い」 và 「熱い」 / 「暖かい」 / 「温かい」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「暑い」 và 「熱い」 / 「暖かい」 và 「温かい」.

  • Tìm hiểu về các ngày lễ của Nhật Bản

    Lần này, tôi xin giới thiệu các ngày lễ của Nhật Bản. Nhật Bản có 16 ngày "quốc lễ" trong 1 năm. ngày lễ quốc gia là 16 ngày, nhưng thực ra vẫn còn có những ngày lễ khác ngoài 16 ngày này...

  • 30 lối chơi chữ của Nhật Bản 【ダジャレ】

    Bạn có biết "ダジャレ" không? "ダジャレ" là một loại trò chơi từ mà bạn thử thách đối phương hoặc chính bản thân bạn với những từ có âm giống nhau hoặc rất giống nhau. Tôi biết rằng ở Việt Nam cũng có chơi chữ. Lần này, tôi sẽ giới thiệu 30 cách "chơi chữ" mà tôi biết.

  • Sự khác biệt giữa 「海外」 và 「外国」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「海外」 và 「外国」. Cả hai từ trên đều có nghĩa là “Nước ngoài”, nhưng chính xác mà nói, chúng có một nghĩa hơi khác nhau.

  • Thì quá khứ và dạng phủ định của câu danh từ/ câu tính từ Vol. 16

    Bạn đã học các câu danh từ trong Vol. 4 và câu tính từ trong Vol. 11. Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu thì quá khứ củ hai loại câu này. Nếu bạn đã quên, xin vui lòng xem lại nó.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 3 (上・下・右・左・外・中・前・後)

    Lần này, chúng ta đã học các chữ Kanji trên, dưới, trái và phải trong bài viết dành cho người mới bắt đầu Vol. 14.(上・下・右・左・外・中・前・後)

  • Những điều cơ bản khi làm việc tại một công ty Nhật Bản, “報・連・相(ホウレンソウ)” là gì?

    Tôi muốn tất cả những ai đang làm việc tại một công ty Nhật Bản hiện tại và tất cả những ai đang nghĩ sẽ đến việc làm việc tại một công ty Nhật Bản trong tương lai, hãy nhớ đến "報・連・相". Đối với những người đi làm Nhật Bản, “報・連・相” là nền tảng của giao tiếp trong kinh doanh và là kỹ năng kinh doanh tối thiểu. Đầu tiên, 「報連相」là viết tắt của 「報告」"Báo cáo"「連絡」"Liên lạc"「相談」"Trao đổi"

  • Làm thế nào để hỏi “Tại sao/ Vì sao” bằng tiếng Nhật「どうして/なぜ?」Vol. 15

    Bạn có biết 「どうして君を好きになってしまったんだろう」 của TVXQ không? Lần này, chúng ta hãy học "どうして/なぜ" cũng nằm trong tên bài hát này.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 2 (一・二・三・四・五・六・七・八・九・十・百・千・万)

    Lần này, chúng ta hãy học chữ Kanji cho các con số. Khi các con số được biểu thị bằng chữ Kanji, một là "一", hai là "二" và ba là "三". Bạn đã từng nghĩ nó dễ dàng…Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn!

  • Danh sách các biểu tượng cảm xúc nguồn gốc từ Nhật Bản (顔文字^^)

    Có rất nhiều biểu tượng với từng loại cảm xúc của Nhật Bản, vì vậy lần này tôi sẽ chia sẻ chúng với bạn.Khi bạn nhập các ký tự trên điện thoại của mình, hãy thử chuyển đổi chúng bằng "かおもじ". Có khi người nhận sẽ thấy thú vị vì có rất nhiều biểu tượng cảm xúc xuất hiện.

  • Cách diễn đạt vị trí của con người và đồ vật 「~があります/ ~がいます」 Vol. 14

    Sau bài này, bạn có thể diễn tả được cụ thể hơn cho người nghe về sự tồn tại của người hoặc sự vật ở một địa điểm, vị trí nào đấy.

  • Nấu ăn kiểu Nhật Bản (cách thái, xắt)

    Nấu ăn tại nhà kiểu Nhật dễ làm một cách đáng ngạc nhiên, vì vậy lần này tôi sẽ chia sẻ những từ thường được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật. Nếu bạn có thể đọc các công thức nấu ăn bằng tiếng Nhật, bạn sẽ có thể dễ dàng nấu các món ăn Nhật Bản tại nhà.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 1 (日・月・火・水・木・金・土)

    Đây là bài đầu tiên. Hãy bắt đầu học từ Kanji từ Chủ Nhật đến Thứ Bảy. Những từ có * là một cách đọc đặc biệt. Đó là một từ bạn sử dụng rất nhiều, vì vậy hãy nhớ nó.

  • Tổng hợp các đơn vị tính tiếng Nhật Vol. 13

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các đơn vị đếm tương ứng với các đồ vật, số lượng, con vật,… khác nhau. 「~つ」「~個」「~台」「~枚」「~本」「~冊」「~回」「~度」「~杯」「~匹」「~頭」「~週間」「~ヶ月」「~年」

  • Danh sách tiếng Anh kiểu Nhật và tiếng Anh Katakana(和製英語とカタカナ英語)

    Lần này, tôi muốn các bạn hiểu rõ hơn về "和製英語" và "カタカナ英語". Học "和製英語" và "カタカナ英語" sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn khi nói chuyện với người Nhật bằng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.

  • Làm thế nào để bạn nói “thích” hoặc “không thích” trong tiếng Nhật? Vol. 12

    Như tiêu đề của bài viết này, hôm nay chúng ta hãy nghiên cứu một vài tính từ đặc biệt như "好きな", "嫌いな", "上手な" và "下手な".

arrow_drop_down

ブログリーダー」を活用して、Sasukeさんをフォローしませんか?

ハンドル名
Sasukeさん
ブログタイトル
BTO JAPANESE
フォロー
BTO JAPANESE

にほんブログ村 カテゴリー一覧

商用