chevron_left

メインカテゴリーを選択しなおす

cancel
Sasuke
フォロー
住所
未設定
出身
未設定
ブログ村参加

2021/09/10

Sasukeさんの人気ランキング

  • IN
  • OUT
  • PV
今日 04/23 04/22 04/21 04/20 04/19 04/18 全参加数
総合ランキング(IN) 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 1,034,306サイト
INポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
OUTポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
PVポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
海外生活ブログ 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 37,178サイト
ベトナム情報 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 534サイト
外国語ブログ 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 5,073サイト
ベトナム語 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 52サイト
日本語(外国語) 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 180サイト
※ランキング順位が「圏外」と表示される時は?
今日 04/23 04/22 04/21 04/20 04/19 04/18 全参加数
総合ランキング(OUT) 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 1,034,306サイト
INポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
OUTポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
PVポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
海外生活ブログ 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 37,178サイト
ベトナム情報 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 534サイト
外国語ブログ 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 5,073サイト
ベトナム語 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 52サイト
日本語(外国語) 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 180サイト
※ランキング順位が「圏外」と表示される時は?
今日 04/23 04/22 04/21 04/20 04/19 04/18 全参加数
総合ランキング(PV) 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 1,034,306サイト
INポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
OUTポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
PVポイント 0 0 0 0 0 0 0 0/週
海外生活ブログ 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 37,178サイト
ベトナム情報 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 534サイト
外国語ブログ 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 5,073サイト
ベトナム語 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 52サイト
日本語(外国語) 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 圏外 180サイト
※ランキング順位が「圏外」と表示される時は?
  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 18 (飯・味・米・肉・菜・料・酒)

    CHỮ HÁN – KANJI Vol. 18 (飯・味・米・肉・菜・料・酒)

    Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến bữa ăn. (飯・味・米・肉・菜・料・酒) Bạn không thể gọi món nếu bạn không biết chữ Kanji khi đọc menu ở nhà hàng. Đầu tiên, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Trung Quốc liên quan đến bữa ăn cơ bản.

  • Tiếng Nhật cho ngành công nghiệp và nghề nghiệp

    Tiếng Nhật cho ngành công nghiệp và nghề nghiệp

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu các ngành nghề khác nhau bằng tiếng Nhật. Vậy nên, qua bài viết này, bạn không chỉ diễn tả được công việc của mình bằng tiếng Nhật mà còn có thể hiểu được công việc của đối phương là gì khi họ giới thiệu với bạn.

  • Cách tạo Thể từ điển (Jisho) trong tiếng Nhật Vol. 28

    Cách tạo Thể từ điển (Jisho) trong tiếng Nhật Vol. 28

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu " Thể từ điển/Thể Jisho " của động từ. Với việc dùng "Thể Jisho" này, bạn sẽ có thể dễ dàng tra cứu trong từ điển những từ mà bạn không biết.

  • Cách sử dụng dấu câu「。」「、」trong tiếng Nhật

    Cách sử dụng dấu câu「。」「、」trong tiếng Nhật

    Lần này, tôi sẽ giải thích cách sử dụng 「。」 và 「、」 thường xuất hiện trong các câu tiếng Nhật. Trước hết,「。」 và 「、」 được gọi là "句読点". 「。」 Là 「句点/dấu chấm」 và 「、」 là 「読点/dấu phẩy」.

  • Danh sách tổng hợp từ vựng cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật

    Danh sách tổng hợp từ vựng cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật

    Bài viết tôi này tóm tắt tất cả những từ bạn đã học được trong các bài viết ngữ pháp cơ dành cho người mới bắt đầu. Vui lòng hãy xem qua một lượt và nếu còn từ nào chưa nhớ thì hãy note vào nhé.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol. 17 (春・夏・秋・冬・暑・寒・季)

    CHỮ HÁN – KANJI Vol. 17 (春・夏・秋・冬・暑・寒・季)

    Lần này, chúng ta hãy học các chuwx Kanji liên quan đến mùa trong 1 năm nhé. (春・夏・秋・冬・暑・寒・季) Nhật Bản có bốn mùa và cũng có các sự kiện theo mùa, vì vậy hãy nhớ rằng các chữ Kanji theo mùa cũng thường được sử dụng.

  • Kiểm tra cho người mới bắt đầu Vol. 19~Vol. 27

    Kiểm tra cho người mới bắt đầu Vol. 19~Vol. 27

    Lần này, chúng ta hãy làm một bài kiểm tra trình độ của bạn trong phạm vi từ Vol.19 đến Vol.27.

  • Giới thiệu văn hóa ngày Lễ Tình Nhân của Nhật Bản

    Giới thiệu văn hóa ngày Lễ Tình Nhân của Nhật Bản

    Lần này, tôi muốn giới thiệu với các bạn về văn hoá của ngày Lễ Tình Nhân ở Nhật Bản. Về cơ bản, mọi người sẽ tặng socola cho những người mà mình thích, nhưng gần đây lại có xu hướng kể cả tặng quà cho cả bạn bè và đồng nghiệp.

  • 10 câu nói phổ biết trong tiếng Nhật truyền tải tình yêu

    10 câu nói phổ biết trong tiếng Nhật truyền tải tình yêu

    Lần này, mình sẽ giới thiệu những câu nói các cặp đôi hay gửi gắm tâm tình của mình vào đó và nói với người mình yêu thích.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.16 (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩)

    CHỮ HÁN – KANJI Vol.16 (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩)

    Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến buổi sáng, buổi trưa và buổi tối. (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩) Đó là những từ được sử dụng thường xuyên.

  • Sự khác biệt giữa 「夜」, 「夕方」 và 「晩」

    Sự khác biệt giữa 「夜」, 「夕方」 và 「晩」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「夜」, 「夕方」 và 「晩」. Tất cả đều có nghĩa là “buổi tối”. Tuy nhiên, ý nghĩa có khác một chút, mong các bạn đọc đến cuối để phân biệt được rõ ràng hơn nhé.

  • Sự khác biệt giữa 「去年」 và 「昨年」

    Sự khác biệt giữa 「去年」 và 「昨年」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「去年」 và 「昨年」. Ý nghĩa của cả hai từ đều là “năm ngoái”, nhưng chúng hơi khác nhau, vì vậy hãy đọc hết bài viết này nhé.

  • Sự khác biệt giữa 「きのう」 và 「さくじつ」

    Sự khác biệt giữa 「きのう」 và 「さくじつ」

    Lần này, tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa 「きのう」 và 「さくじつ」. Cả hai đều là 「昨日」 khi được viết bằng chữ Hán. Ý nghĩa của chúng là “Ngày hôm qua”, nhưng chúng có một chút khác nhau khi chúng viết bằng Hiragana với từng trường hợp, vì vậy hãy đọc đến cuối.

  • Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại Nhật Bản

    Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại Nhật Bản

    Tại Nhật Bản, nơi có nhiều người cao tuổi, việc thiếu hụt nhân viên chăm sóc người cao tuổi là một trong những vấn đề xã hội. Cùng học ngôn ngữ trong dịch vụ chăm sóc người cao tuổi nhé!

  • Sự khác biệt giữa 「記憶」và「記録」

    Sự khác biệt giữa 「記憶」và「記録」

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu về 「記憶」và 「記録」. Cả hai đều rất giống nhau khi được viết bằng bảng chữ Hiragana, 「きおく」 và 「きろく」. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng là khác nhau, vì vậy bạn hãy chắc chắn hiểu sự khác biệt và sử dụng chúng đúng cách trong các trường hợp nhé.

  • Cấu trúc câu “Bị cấm”, “Bắt buộc” và “Được phép” của “Thể ない” trong tiếng Nhật Vol. 27

    Cấu trúc câu “Bị cấm”, “Bắt buộc” và “Được phép” của “Thể ない” trong tiếng Nhật Vol. 27

    Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu thêm về "Thể ない" Bằng cách sử dụng "Thểない", bạn sẽ có thể thực hiện ba cách diễn đạt: "Vui lòng không làm", "Phải làm" và "Không cần phải làm".

  • Cách xin lỗi bằng tiếng Nhật

    Cách xin lỗi bằng tiếng Nhật

    Lần này, tôi sẽ giới thiệu các kiểu xin lỗi của người Nhật. Dưới đây là một số từ xin lỗi mà bạn có thể sử dụng cho bạn bè của mình và trong công việc kinh doanh.

  • Câu nào đúng, 「すみません」 hay「すいません」?

    Câu nào đúng, 「すみません」 hay「すいません」?

    Lần này, tôi sẽ giải thích câu nào đúng trong hai câu 「すみません」 và「すいません」. Nhiều người Nhật thường mắc sai lầm khi nói câu này, vì vậy một số người đang học tiếng Nhật có thể bối rối không biết nói thể nào là chuẩn.

  • CHỮ HÁN – KANJI Vol.15 (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫)

    CHỮ HÁN – KANJI Vol.15 (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫)

    Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến chủ đề gia đình. (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫). Ngoài ra còn có bài viết tổng hợp các từ liên quan đến họ hàng, và nếu các bạn quan tâm có thể xem tại đây.

  • Cách gọi vợ chồng ở Nhật Bản

    Cách gọi vợ chồng ở Nhật Bản

    Lần này, tôi xin giới thiệu cách gọi nhau của các cặp đôi bằng tiếng Nhật. Khi đang trong thời gian hẹn hò, mọi người có thể gọi nhau bằng tên riêng hoặc biệt danh. Tuy nhiên, khi họ đã kết hôn và giới thiệu họ với người quen hoặc trước mặt con cái, họ không thể gọi nhau bằng tên hay biệt danh như trước đó nữa.

ブログリーダー」を活用して、Sasukeさんをフォローしませんか?

ハンドル名
Sasukeさん
ブログタイトル
BTO JAPANESE
フォロー
BTO JAPANESE

にほんブログ村 カテゴリー一覧

商用