良いのか悪いのか。電車もないし、歩くと危険だし、これが1番安全なのかも。なんにしても、日本人が住むには気合いが必要です。それでは
最近の愛犬BOOの様子です。遊ぶところが次々と犬禁止になり、結構追い詰められてます(笑)ここはアパート近くの遊歩道。相変わらず、近所の放し飼い犬が多数出没する…
お勉強です。 【 nhớt 】ヌルヌルする ・Nước rửa cái gì mà "nhớt" thế này?・この水ヌルヌルするけど何を洗ったの?・…
お勉強です。 【 nhiệt 】熱、体内が熱くなる• Khiếp, cái máy này nó tỏa "nhiệt" ra nóng quá!• なん…
お勉強です。【 nhấn mạnh 】強調する・Anh có "nhấn mạnh" điều đó khi làm việc với họ không?…
お勉強です。 【 người ngoài 】外の人(身内ではない人)・Nói năng như thế "người ngoài" nghe được h…
お勉強です。 【 nghiêm chỉnh 】厳正、厳しい、真面目に ・Cậu đừng tới muộn nhé, họ "nghiêm chỉnh"…
お勉強です。 【 ngang nhiên 】人目もはばからず ・Chỗ đông người thế này mà họ "ngang nhiên" hôn…
お勉強です。 【 năn nỉ 】ねだる・Nó đã "năn nỉ" thế, thế sao không cho nó đi?・あれほどねだってるのに…
お勉強です。 「冒」mạo hiểm (冒険)mạo danh (冒名)(偽名) 「密」bí mật (秘密) 「蜜」mật ong (蜜峰) 「貿」mậu…
お勉強です。 「男」nam nữ (男女)「南」phía nam (南)Việt Nam (越南) (ベトナム)Đông Nam Á (東南アジア)「難…
お勉強です。 > 【 oai 】威、威厳、威風 ・Mày mặc bộ lễ phục này trông "oai" quá làm bác khô…
お勉強です。 >「温」ôn độ (温度)ôn tuyền (温泉)「隠」ổn (隠)(穏やかな)(安定した)終わりです。 にほんブログ村
お勉強です。 【 phủ định 】否定(する) ・Tôi đâu có "phủ định" công lao của họ đâu. ・彼らの功労…
お勉強です。 【 phấn khởi 】奮激、感激(する) ・Sếp cho biết tiền thưởng kỳ này sẽ tăng gấp đ…
お勉強です。 【 phản xạ 】反射、反射的に ・Tớ lắc cái chuông này là con mèo nhà tớ sẽ mò về n…
お勉強です。 【 phải chăng 】〜ではなかろうか ・Anh không cho em đi cùng, "phải chăng" anh có…
お勉強です。 > 「破」phá sản (破産する)phá huỷ (破壊)(壊れる、駄目になる)「反」phản đối (反対する)「分」phân loạ…
お勉強です。> 【 pha trộn 】混ぜる、配合する ・Cách "pha trộn màu sắc của bức tranh này lạ nhỉ…
お勉強です。 【 què 】(足を)引きずる ・Trước đây ông ta đâu có đi khập khiễng như vậy nhỉ. ・あの…
お勉強です。 【 qua mặt 】無視する ・Làm gì thì làm, đừng có "qua mặt" ông ta. ・何をするのも自由だけ…
お勉強です。 【 sôi động 】活気のある ・Lệ hội hôm qua thêd nào? ・昨日のフェスティバルはどうだった? ・Rất "s…
「ブログリーダー」を活用して、MS.BOOさんをフォローしませんか?
指定した記事をブログ村の中で非表示にしたり、削除したりできます。非表示の場合は、再度表示に戻せます。
画像が取得されていないときは、ブログ側にOGP(メタタグ)の設置が必要になる場合があります。