chevron_left

メインカテゴリーを選択しなおす

cancel
arrow_drop_down
  • 『 ベトナムの子供の運搬の様子 』

    良いのか悪いのか。電車もないし、歩くと危険だし、これが1番安全なのかも。なんにしても、日本人が住むには気合いが必要です。それでは

  • 『 最近のMs. BOO12/29 』

    最近の愛犬BOOの様子です。遊ぶところが次々と犬禁止になり、結構追い詰められてます(笑)ここはアパート近くの遊歩道。相変わらず、近所の放し飼い犬が多数出没する…

  • 『 ベトナム語のお勉強1228<N> 』

      お勉強です。 【 nhớt 】ヌルヌルする ・Nước rửa cái gì mà "nhớt" thế này?・この水ヌルヌルするけど何を洗ったの?・…

  • 『 ベトナム語のお勉強1226<N> 』

    お勉強です。   【 nhiệt 】熱、体内が熱くなる• Khiếp, cái máy này nó tỏa "nhiệt" ra nóng quá!• なん…

  • 『 ベトナム語のお勉強1225<N> 』

      お勉強です。【 nhấn mạnh 】強調する・Anh có "nhấn mạnh" điều đó khi làm việc với họ không?…

  • 『 ベトナム語のお勉強1224<N> 』

     お勉強です。  【 người ngoài 】外の人(身内ではない人)・Nói năng như thế "người ngoài" nghe được h…

  • 『 ベトナム語のお勉強1222<N> 』

      お勉強です。  【 nghiêm chỉnh 】厳正、厳しい、真面目に ・Cậu đừng tới muộn nhé, họ "nghiêm chỉnh"…

  • 『 ベトナム語のお勉強1220<N> 』

    お勉強です。  【 ngang nhiên 】人目もはばからず ・Chỗ đông người thế này mà họ "ngang nhiên" hôn…

  • 『 ベトナム語のお勉強1219<N>』

    お勉強です。   【 năn nỉ 】ねだる・Nó đã "năn nỉ" thế, thế sao không cho nó đi?・あれほどねだってるのに…

  • 『 不定期ベトナム語31(M)』

    お勉強です。  「冒」mạo hiểm (冒険)mạo danh (冒名)(偽名) 「密」bí mật (秘密) 「蜜」mật ong (蜜峰) 「貿」mậu…

  • 『 不定期ベトナム語30<N> 』

      お勉強です。  「男」nam nữ (男女)「南」phía nam (南)Việt Nam (越南) (ベトナム)Đông Nam Á (東南アジア)「難…

  • 『 ベトナム語のお勉強1210 』

       お勉強です。  > 【 oai 】威、威厳、威風 ・Mày mặc bộ lễ phục này trông "oai" quá làm bác khô…

  • 『 不定期ベトナム語29 』

     お勉強です。  >「温」ôn độ (温度)ôn tuyền (温泉)「隠」ổn (隠)(穏やかな)(安定した)終わりです。   にほんブログ村

  • 『 ベトナム語のお勉強1209 』

      お勉強です。  【 phủ định 】否定(する) ・Tôi đâu có "phủ định" công lao của họ đâu. ・彼らの功労…

  • 『 ベトナム語のお勉強1208 』

       お勉強です。 【 phấn khởi 】奮激、感激(する) ・Sếp cho biết tiền thưởng kỳ này sẽ tăng gấp đ…

  • 『 ベトナム語のお勉強1207 』

     お勉強です。  【 phản xạ 】反射、反射的に ・Tớ lắc cái chuông này là con mèo nhà tớ sẽ mò về n…

  • 『 ベトナム語のお勉強1205 』

      お勉強です。  【 phải chăng 】〜ではなかろうか ・Anh không cho em đi cùng, "phải chăng" anh có…

  • 『 不定期ベトナム語28 』

    お勉強です。 >  「破」phá sản (破産する)phá huỷ (破壊)(壊れる、駄目になる)「反」phản đối (反対する)「分」phân loạ…

  • 『 ベトナム語のお勉強1204 』

      お勉強です。> 【 pha trộn 】混ぜる、配合する ・Cách "pha trộn màu sắc của bức tranh này lạ nhỉ…

  • 『 ベトナム語のお勉強1203 』

    お勉強です。 【 què 】(足を)引きずる ・Trước đây ông ta đâu có đi khập khiễng như vậy nhỉ. ・あの…

  • 『 ベトナム語のお勉強1202 』

     お勉強です。  【 qua mặt 】無視する ・Làm gì thì làm, đừng có "qua mặt" ông ta. ・何をするのも自由だけ…

  • 『 ベトナム語のお勉強1201 』

     お勉強です。  【 sôi động 】活気のある ・Lệ hội hôm qua thêd nào? ・昨日のフェスティバルはどうだった? ・Rất "s…

arrow_drop_down

ブログリーダー」を活用して、MS.BOOさんをフォローしませんか?

ハンドル名
MS.BOOさん
ブログタイトル
愛犬MS.BOO&どローカルベトナム
フォロー
愛犬MS.BOO&どローカルベトナム

にほんブログ村 カテゴリー一覧

商用