chevron_left

メインカテゴリーを選択しなおす

cancel
arrow_drop_down
  • 『 ベトナム語のお勉強1130 』

     お勉強です。 【 sấy 】(空気などをあてて)乾かす ・Mẹ gửi nhiều nấm khô quá, con không ăn kịp để nó …

  • 『 ベトナム語のお勉強1129 』

      お勉強です。 【 sặc mùi 】匂いが鼻につく ・Khiếp, lão ấy mà đi qua là thấy "sặc mùi" rượu, sợ…

  • 『 ベトナム語のお勉強1128 』

      お勉強です。 >【 sa thải 】沙汰、首切り ・Làm việc vô trách nhiệm như cậu ta thì bị "sa thải…

  • 『 ベトナム語のお勉強1127 』

      お勉強です。  【 rập khuôn 】判で押したような ・Cậu ta cứng ngắc lắm, bảo cái gì là cứ "rập kh…

  • 『 ベトナム語のお勉強1126 』

      お勉強です。> 【 ra mắt 】お披露目する ・Cuối tuần này anh sẽ đưa em tới "ra mắt" bố mẹ anh …

arrow_drop_down

ブログリーダー」を活用して、MS.BOOさんをフォローしませんか?

ハンドル名
MS.BOOさん
ブログタイトル
愛犬MS.BOO&どローカルベトナム
フォロー
愛犬MS.BOO&どローカルベトナム

にほんブログ村 カテゴリー一覧

商用